Tiếng Triều Tiên

Tủ sách mở Wikibooks

Giới thiệu[sửa]

Tiếng Triều Tiênngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều TiênCộng hòa Triều Tiên. Nó còn là ngôn ngữ chính thức thứ hai của Châu tự trị dân tộc Triều Tiên Diên Biên. Trên thế giới, có khoảng 80 triệu người nói tiếng Triều Tiên, đa phần (ngoài Triều Tiên) sống ở Trung Quốc, Nhật Bản hoặc Mỹ, một vài thiểu số ở Nga (như Far East và Sakhalinsk), New Zealand, Kazakhstan, Canada, Uzbekistan và Úc.

Ở Hàn Quốc, ngôn ngữ này thường được gọi là 한국말 (Han-gung-mal), hoặc trang trọng hơn, 한국어 (Han-gug-eo) hoặc 국어 (Gug-eo; nghĩa là "ngôn ngữ quốc gia"). Ở Bắc Hàn và Diên Biên, ngôn ngữ này hầu hết được gọi là 조선말 (Chosŏnmal), hoặc trang trọng hơn, 조선어 (Chosŏnŏ).

Các chuyên gia không chắc chắn về nguồn gốc của ngôn ngữ Triều Tiên, mặc dù nó thường được tin rằng nó đến từ Hệ ngôn ngữ Altai. Nó là một ngôn ngữ có chữ dính vào nhau, do đó nó có một số đặc điểm khác biệt không giống như tiếng Anh. Một học sinh Trung Quốc sẽ nhanh chóng nhận ra rằng tiếng Triều Tiên sử dụng nhiều từ vựng của họ, trong khi học sinh Nhật Bản cũng nhận ra rằng điểm tương đồng trong ngữ pháp và từ vựng.

Hãy sử dụng thể loại tiếng Triều Tiên của Wiktionary như một tài liệu tham khảo cho các khóa học. Học sinh mới học ngôn ngữ này có thể bắt đầu với tiến độ chậm, nhưng trong quá trình học, những điều không quen thuộc trước đây về Triều Tiên sẽ bắt đầu có ý nghĩa và những khái niệm mới sẽ giúp ta học dễ dàng hơn. Ngữ pháp Triều Tiên phức tạp nhưng cũng rất đơn giản và rất thú vị trong quá trình học.

Đọc và viết[sửa]

Ngữ pháp[sửa]

Hội thoại[sửa]

1단계 (LEVEL I): Mới bắt đầu[sửa]

2단계 (LEVEL II): Bắt đầu nâng cao[sửa]

3단계 (LEVEL III): Trung cấp thấp[sửa]

4단계 (LEVEL IV): Trung cấp cao[sửa]

5단계 (LEVEL V): Nâng cao thấp[sửa]

6단계 (LEVEL VI): Trung cấp[sửa]

Liên kết[sửa]

Về quyển sách[sửa]

Về tác giả[sửa]

Học tiếng Triều Tiên (Giới thiệu)Đọc và viết
Hội thoại1단계: Bắt đầu2단계: Bắt đầu nâng cao3단계: Trung cấp thấp4단계: Trung cấp cao5단계: Nâng cao thấp6단계: Nâng cao
Ngữ pháp