Lịch sử châu Âu/Châu Âu từ 1918 đến 1945

Tủ sách mở Wikibooks

Lịch sử châu Âu: 00 · 01 · 02 · 03 · 04 · 05 · 06 · 07 · 08 · 09 · 10 · 11 · 12 · 13 · 14

Giới thiệu[sửa]

Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc chứng kiến các quốc gia tham chiến ở châu Âu kiệt sức, cả một thế hệ thanh niên chết trên chiến trường, và các điều kiện chính trị thay đổi đáng kể so với trước chiến tranh. Các chế độ quân chủ của Đức, Áo và Nga đã bị gạt khỏi quyền lực và được thay thế bằng các chính phủ dân chủ hoặc cách mạng, và nhiều nhóm dân tộc châu Âu chịu sự chi phối của ba nhà nước này đã nắm bắt cơ hội giành độc lập. Chính chống lại bối cảnh này mà các cường quốc chiến thắng đã cố gắng mang lại hòa bình vĩnh viễn cho châu Âu. Những người chiến thắng trong cuộc chiến đã nhanh chóng đổ lỗi cho Đức vì đã bắt đầu cuộc chiến và quyết tâm trừng phạt cô ấy, và đây chính xác là những gì đã diễn ra tại Hiệp ước Versailles năm 1919. Hiệp ước quá khắc nghiệt với Đức chủ yếu là vì Pháp và Ý đã tức giận với chúng.

Hiệp ước Versailles năm 1919[sửa]

Tập tin:WilsonVersailles.jpg
Woodrow Wilson and the American peace commissioners during the negotiations on the Treaty of Versailles.

Tại Hòa ước Paris hay Hiệp ước Versailles, "Bộ tứ lớn" đã được triệu tập để thảo luận về kết quả của việc kết thúc chiến tranh. Bốn quốc gia lớn bao gồm Hoa Kỳ, do Tổng thống Woodrow Wilson làm đại diện; Anh, đại diện là Thủ tướng Lloyd-George; Pháp, đại diện bởi Clemenceau, người muốn hơn hết là trả thù Đức; và Orlando của Ý. Đức và Nga đã không được mời, vì Đức đã bị đánh bại, và Nga đã có một hòa bình riêng biệt với Đức vào năm 1917, và bị lo sợ vì sự nổi lên của những người Bolshevik cách mạng ở đó.

Tại các cuộc thảo luận, nhiều người tham gia đã tìm đến Tổng thống Wilson cho vai trò lãnh đạo, vì Hoa Kỳ là bên bị thiệt hại ít nhất và dường như là bên chiến thắng trung lập nhất, và bởi vì các thành viên nhận thấy kế hoạch 14 điểm của Wilson cung cấp một bản đồ lý tưởng cho một tương lai mới.

Mười bốn điểm của Wilson[sửa]

Mười bốn điểm của Wilson là dân chủ, tự do, khai sáng và tiến bộ - một loại hiệp ước mới được thiết kế để làm cho hòa bình mãi mãi được bảo đảm. Các khía cạnh chính trong các mệnh đề của ông là không cho phép các hiệp ước bí mật trong tương lai, cho phép tự do trên biển, cắt giảm vũ khí, cho phép quyền tự quyết của các quốc gia và thành lập Liên đoàn các quốc gia, mà Wilson coi như một công cụ quan trọng để ngăn chặn chiến tranh trong tương lai.

The Treaty's Treatment of Germany[sửa]

Trái ngược với chủ nghĩa lý tưởng của Wilson, Hiệp ước Versailles rất khắc nghiệt, tàn bạo, trừng phạt và trừng phạt, đặc biệt là vì Pháp vẫn còn giận dữ về cuộc chiến tranh Pháp-Phổ. Các khía cạnh của Hiệp ước được thiết kế để cố gắng ngăn chặn khả năng phát động chiến tranh của Đức trong tương lai. Nó ra lệnh rằng Pháp sẽ kiểm soát thung lũng Saar, giàu than và sắt, trong 15 năm, và Pháp sẽ có Alsace-Lorraine trở lại. Rhineland giữa Pháp và Đức sẽ được phi quân sự hóa như một vùng đệm giữa hai quốc gia. Các thuộc địa của Đức bị chia cắt giữa Pháp và Anh, và bản thân Đức đã mất tất cả 13,5% đất đai và 12,5% dân số của mình. Hải quân Đức đã bị tịch thu và quân đội Đức bị giới hạn ở 100.000 thành viên, và không được phép sử dụng tàu ngầm, máy bay hay pháo binh. Đức buộc phải bồi thường chiến tranh tàn bạo với số tiền 132 tỷ mác vàng. Cuối cùng, Điều 231, hay Điều khoản Tội lỗi Chiến tranh, là một biện pháp trừng phạt nghiêm khắc, buộc Đức phải chịu hoàn toàn trách nhiệm về cuộc chiến.

Những vấn đề của Đức sau Thế chiến thứ nhất[sửa]

Chính phủ dân chủ mới của Đức, cái gọi là Cộng hòa Weimar, phải đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng sau Hiệp ước Versailles. Mặc dù Kaiser Wilhelm II đã thoái vị và ban lãnh đạo quân đội thời chiến đã mất thẩm quyền, nhưng người Đức vẫn từ chối thừa nhận rằng quân đội của họ đã thua trong cuộc chiến. Một số lượng đáng kể tin rằng Đức có thể tiếp tục chiến đấu và cuối cùng đã chiếm được ưu thế, và sự đầu hàng đó là một "nhát dao đâm sau lưng" của một đội quân có khả năng chiến thắng trong cuộc chiến.

Trong khi điều này làm suy yếu nghiêm trọng uy tín của nền cộng hòa mới, quan điểm rằng quân đội Đức có thể tiếp tục cuộc chiến và cuối cùng giành chiến thắng đã bị hầu hết các nhà sử học bác bỏ, do sự ra đời của lực lượng mới của Mỹ và sự yếu kém của Đức sau bốn năm chiến đấu. Trên thực tế, vào cuối năm 1918, Bộ chỉ huy tối cao Đức, đối mặt với một cuộc tấn công mạnh mẽ của Đồng minh vào đất Đức và sự kiệt quệ của quân đội của họ, đã quay sang tuyệt vọng với các chính trị gia dân chủ của Đức và yêu cầu họ thành lập một chính phủ mà Đồng minh có thể chấp nhận đàm phán.

Ngay sau chiến tranh, Cộng hòa Weimar gặp phải những vấn đề kinh tế trầm trọng. Hàng triệu quân nhân xuất ngũ trở về nhà để tìm việc làm rất ít hoặc không có. Nạn đói đã lan rộng. Ngoài ra, Pháp và Anh còn mắc nợ chiến tranh với Hoa Kỳ, và để trả nợ, họ đã yêu cầu Đức bồi thường. Đức không có khả năng thanh toán nên Pháp chiếm các thị trấn công nghiệp của thung lũng Ruhr. Phản ứng của người Đức là in tiền để trả cho những công nhân thất nghiệp ở Ruhr, dẫn đến siêu lạm phát lớn ở Đức.

Về mặt chính trị, gần như hỗn loạn trong vài năm, khi các nhóm chính trị rìa cánh tả và cánh hữu đấu tranh công khai và dữ dội với nhau và chính quyền trung ương. Những người theo chủ nghĩa Spartac, hay những người cộng sản, đã tổ chức các cuộc nổi dậy ở Berlin và các thành phố khác và giành chính quyền trong một thời gian ngắn ở Bavaria. Freikorps, nhiều nhóm quân nhân xuất ngũ không muốn hạ vũ khí, đã đè bẹp quân đảo chính Bavaria. Tuy nhiên, Freikorps cũng tìm cách lật đổ chính phủ Cộng hòa Weimar bằng một cuộc đảo chính của chính họ vào năm 1920, cuộc đảo chính thất bại khi công nhân Đức phản ứng bằng một cuộc tổng đình công.

Đây là bầu không khí vào năm 1919 khi một đảng cánh hữu nhỏ ở Munich kết nạp một thành viên mới, một hạ sĩ quân đội tên là Adolf Hitler. Là một nhà hùng biện và chính trị gia tài giỏi, Hitler nhanh chóng trở thành người đứng đầu Đảng Công nhân Quốc gia Xã hội Chủ nghĩa Đức, được gọi là Đức Quốc xã.

Sự thịnh vượng của Đức trở lại[sửa]

Vào cuối những năm 1920, sự thịnh vượng trở lại Đức, chủ yếu là kết quả của những nỗ lực của Hoa Kỳ thông qua Kế hoạch Dawes năm 1924 và Kế hoạch trẻ năm 1929. Những kế hoạch này đã cung cấp các khoản vay cho Cộng hòa Weimar và mang lại cho Cộng hòa một kế hoạch thực tế để thanh toán bồi thường, giúp để khôi phục sự ổn định kinh tế.

Sự thịnh vượng này có tác động giảm dần đối với các nhóm cực đoan của cánh hữu và cánh tả. Sự hấp dẫn của các nhóm này đã giảm do kết quả của một nước Đức thịnh vượng.

Sự trỗi dậy của chủ nghĩa hòa bình và cô lập trong những năm 1920[sửa]

Trong suốt những năm 1920, thái độ phổ biến của hầu hết các công dân và quốc gia là chủ nghĩa hòa bình và cô lập. Sau khi chứng kiến sự khủng khiếp và tàn bạo của chiến tranh trong Thế chiến thứ nhất, các quốc gia muốn tránh tình trạng như vậy một lần nữa trong tương lai. Do đó, châu Âu đã thực hiện một số bước để đảm bảo hòa bình trong suốt những năm 1920.

Tại Hội nghị Hải quân Washington năm 1921, Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Nhật Bản và Ý đã đồng ý không đóng thiết giáp hạm mới trong mười năm và giảm quy mô hải quân hiện tại của họ.

Trong Hiệp ước Locarno năm 1925, Đức bảo đảm vô điều kiện biên giới của Pháp và Bỉ và cam kết không bao giờ vi phạm biên giới của Tiệp Khắc và Ba Lan.

Năm 1926, Đức gia nhập Hội Quốc liên. Liên đoàn là một trong những phương tiện chính mà người châu Âu đảm bảo hòa bình trong thời gian đó.

Năm 1928, 65 quốc gia đã ký Hiệp ước Kellogg Briand, từ chối chiến tranh như một phương tiện chính sách. Năm 1934, Nga gia nhập Hội Quốc liên.

Các nền dân chủ ở châu Âu từ năm 1919 đến năm 1939[sửa]

Trong khi chủ nghĩa phát xít trỗi dậy ở châu Âu, các nền dân chủ tự do ở Anh và Pháp đang gặp phải chủ nghĩa biệt lập và chủ nghĩa hòa bình, như đã giải thích ở trên, cũng như các vấn đề về thất nghiệp và các cuộc đấu tranh thuộc địa. Do hậu quả của cuộc Đại suy thoái những năm 1930, khái niệm rằng chính phủ có trách nhiệm đáp ứng các nhu cầu xã hội của công dân ngày càng trở nên phổ biến.

Anh[sửa]

Sau Thế chiến thứ nhất, Anh phải đối mặt với một số vấn đề. Một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất là tình trạng thất nghiệp, với khoảng 2 triệu người thuộc hệ thống phúc lợi "dole" của Anh. Điều này dẫn đến sự nổi lên của đảng Lao động. Đảng Lao động đã tạo ra một nhà nước phúc lợi hiện đại ở Anh, tạo ra lương hưu cho người già, chăm sóc y tế, nhà ở công cộng và cứu trợ thất nghiệp.

Các ngành công nghiệp của Anh, hiện đã lỗi thời và tụt hậu, đã bán ít hơn khi Hoa Kỳ đẩy mạnh lĩnh vực công nghiệp.

Các thành viên của các thuộc địa của Anh, chẳng hạn như Ireland, Ai Cập, Ấn Độ và Palestine, nhận thấy lý tưởng của thời kỳ Khai sáng hấp dẫn và bắt đầu chống lại sự cai trị của Anh.

Cuối cùng, cuộc Đại suy thoái đã gây ra nhiều vấn đề lớn ở Anh.

Thủ tướng Ramsay MacDonald, một thành viên của Đảng Lao động, đã ban hành chính sách "nghỉ việc", cắt giảm chi tiêu xã hội, không cho phép phụ nữ làm việc và áp đặt 100% thuế quan đối với hàng hóa nước ngoài. Ông đã đưa ra các ý tưởng của Kinh tế học Keynes, tác giả của J.M. Keynes, chủ trương tăng chi tiêu của chính phủ trong thời kỳ suy thoái để đưa tiền vào nền kinh tế.

Pháp[sửa]

Cộng hòa thứ ba của Pháp là cơ quan quản lý từ năm 1870 cho đến năm 1940. Mặc dù bị nhiều người không thích vì sự bất ổn chính trị và tham nhũng của mình, nó đã quản lý để mang lại một thời kỳ vàng son, cái được gọi là kỷ nguyên belle, cho Paris. Thành phố có nhiều di tích và công trình công cộng mới đặc biệt, nổi bật trong số đó là Tháp Eiffel, được xây dựng cho Triển lãm Thế giới năm 1889. Nó nổi tiếng là trung tâm nghệ thuật, với những người theo trường phái Ấn tượng lấy cảm hứng từ khung cảnh mới của nó. Đồng thời, Paris có được danh tiếng ít xa hoa hơn là "thủ đô tội lỗi của châu Âu", với hàng trăm nhà thổ, quán rượu và tiệm rượu mạnh như Moulin Rouge nổi tiếng. Thành phố cũng mua lại hệ thống tàu điện ngầm, mở cửa vào năm 1900.

Năm 1877, Tổng thống MacMahon cố gắng giải tán quốc hội vì chán ghét thủ tướng và giành thêm quyền lực. Tuy nhiên, người dân Pháp đã bầu cùng một số đại biểu Quốc hội. Người dân Pháp rõ ràng muốn ngăn chặn một nhà độc tài khác lên nắm quyền.

Năm 1886-1889, Tướng Boulanger suýt lật đổ chính phủ. Ông nhận được sự ủng hộ lớn của các nhà quân chủ, quý tộc và công nhân, cầu xin chống lại nước Đức. Tuy nhiên, anh ta đã mất hết can đảm vào thời điểm xảy ra cuộc đảo chính, và anh ta chạy trốn đến Bỉ và tự sát.

Năm 1894, một sĩ quan quân đội người Pháp gốc Do Thái tên là Alfred Dreyfus bị buộc tội phản quốc trong vụ được gọi là "Vụ án Dreyfus", cho thấy chủ nghĩa bài Do Thái vẫn còn mạnh mẽ ở Pháp, đặc biệt là trong quân đội và Giáo hội Công giáo. Émile Zola đã viết bức thư nổi tiếng "J'Accuse!" điều này đã giúp nâng cao sự ủng hộ cho Dreyfus, người cuối cùng đã được ân xá và phục hồi cấp bậc. Do đó, vào năm 1905, Pháp đã ban hành việc tách nhà thờ và nhà nước.

Sau Thế chiến thứ nhất, Pháp gặp phải một số vấn đề. Họ gặp khó khăn với chi phí và gánh nặng xây dựng lại đất nước, và họ mất tất cả các khoản đầu tư vào Nga do hậu quả của Cách mạng Nga. Các khoản bồi thường không được Đức trả như mong đợi. Ngoài ra, trốn thuế là phổ biến ở Pháp vào thời điểm đó.

Đến cuối những năm 1920, sự thịnh vượng đã được khôi phục. Tuy nhiên, cuộc Đại suy thoái những năm 1930 đã gây ra tình trạng bất ổn chính trị và rối loạn xã hội. Năm 1934, những người xã hội chủ nghĩa và những người cộng sản đã chiến đấu với phát xít tại Hạ viện, một trong những viện của quốc hội, và ném mực vào nhau. Kết quả của tình trạng bất ổn, người dân đã bầu ra một "Mặt trận Bình dân", một liên minh của những người xã hội chủ nghĩa, những người theo chủ nghĩa tự do và những người cộng sản, để cầm quyền. Lãnh đạo của Mặt trận Bình dân là Leon Blum, người đã ban hành các khoản trợ cấp cho gia đình, trợ cấp phúc lợi, hai tuần nghỉ phép, một tuần làm việc bốn mươi giờ và thương lượng tập thể. Leon Blum được thay thế vào năm 1938 bởi Eduard Daladier.

Những thách thức đối với dân chủ trong những năm 1930[sửa]

Kết quả của cuộc Đại suy thoái, các nhóm rìa như phát xít và cộng sản trở nên hấp dẫn hơn đối với dân chúng châu Âu nói chung.

Nguyên nhân của cuộc Đại suy thoái[sửa]

Cuộc Đại suy thoái xảy ra do một số nguyên nhân. Mức lương thấp vào thời điểm đó dẫn đến sức mua kém hơn. Tình trạng suy thoái nông sản và giá cả giảm khiến sản lượng nông nghiệp tăng nhưng nhu cầu lại giảm. Sản xuất quá mức trong các nhà máy, và mở rộng tín dụng quá mức, cũng như sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ năm 1929 cũng góp phần rất lớn. Các hành động được theo đuổi khi cuộc Đại suy thoái vẫn còn trong giai đoạn sơ khai liên quan đến việc Fed tăng lãi suất không đúng lúc (với hy vọng thu hút đầu tư nước ngoài), và sau đó, Biểu thuế Smoot-Hawley đã tạo ra phản ứng dữ dội về thuế quan trên toàn thế giới và làm sụp đổ phần lớn các thương mại Thế giới.

Ảnh hưởng đến các thuộc địa[sửa]

Những thay đổi này ở châu Âu dẫn đến nhiều lời kêu gọi đòi quyền tự trị ở các thuộc địa, và ảnh hưởng của đề xuất "quyền tự quyết" của Woodrow Wilson đối với các quốc gia ngày càng lớn.

Năm 1931, Quy chế Westminister tạo ra "Khối thịnh vượng chung của các quốc gia" bao gồm Canada, New Zealand, Australia, Nhà nước Tự do Ireland và Nam Phi. Các quốc gia này được trao quyền tự trị nhưng được liên kết với Anh thông qua thương mại.

Vào những năm 1930, Ấn Độ bắt đầu khao khát quyền tự trị. Liên đoàn Hồi giáo và Đại hội Quốc gia Ấn Độ kêu gọi vai trò lớn hơn của người Ấn Độ trong chính phủ của họ. Sự "bất tuân dân sự" của Gandhi đã dẫn đến sự chấm dứt quyền cai trị của Anh, và vào năm 1935, Đạo luật Chính phủ Ấn Độ đã cung cấp cho Ấn Độ một chính phủ tự trị nội bộ. Năm 1947, Ấn Độ giành được độc lập và chia cắt với Pakistan.

Năm 1908, "Những người Thổ Nhĩ Kỳ trẻ tuổi" lật đổ Abdul Hamid II của Thổ Nhĩ Kỳ và cai trị đất nước cho đến năm 1918. Sau Thế chiến I, Kemal Atatürk nắm quyền lãnh đạo Thổ Nhĩ Kỳ. Năm 1923, ông chuyển thủ đô từ Constantinople đến Ankara, bắt đầu Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ. Cuối cùng, vào năm 1930, ông đổi tên Constantinople thành Istanbul. Atatürk đã thiết lập trang phục phương Tây, bảng chữ cái Latinh, và cấm chế độ đa thê ở Thổ Nhĩ Kỳ. Năm 1936, phụ nữ được quyền bầu cử và được phép phục vụ trong quốc hội.

Chủ nghĩa phát xít ở Đức và Ý[sửa]

Ý trải qua giai đoạn chuyển sang chủ nghĩa phát xít sau Thế chiến thứ nhất, và Benito Mussolini nắm quyền kiểm soát với tư cách là nhà độc tài của đất nước. Ngay sau đó, nước Đức dưới thời Hitler cũng đến lượt mình. Chủ nghĩa phát xít là một hình thức chính phủ mới, do Mussolini khởi xướng, thúc đẩy chủ nghĩa dân tộc cực đoan và đoàn kết dân tộc; nhấn mạnh vào nam tính, tuổi trẻ, hung hăng và bạo lực; ưu thế chủng tộc; một nhà lãnh đạo tối cao với khả năng siêu phàm; từ chối các quyền cá nhân; việc sử dụng cảnh sát bí mật, kiểm duyệt và tuyên truyền; chính sách đối ngoại quân phiệt và hiếu chiến; kiểm soát chặt chẽ của trung ương đối với nền kinh tế; và coi cá nhân là phụ thuộc vào nhu cầu của toàn xã hội.

Chế độ Phát xít Ý[sửa]

Benito Mussolini

Sự thành lập tự do của Ý, lo sợ một cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa lấy cảm hứng từ những ý tưởng của Cách mạng Nga, đã tán thành Đảng Phát xít Quốc gia nhỏ, do Benito Mussolini lãnh đạo. Sau nhiều năm đấu tranh, vào tháng 10 năm 1922, những kẻ phát xít đã cố gắng một cuộc đảo chính ("Marcia su Roma", tức là Tháng Ba ở Rome); lực lượng phát xít phần lớn kém hơn, nhưng nhà vua đã ra lệnh cho quân đội không can thiệp, thành lập liên minh với Mussolini, và thuyết phục đảng tự do tán thành một chính phủ do phát xít lãnh đạo. Trong vài năm sau đó, Mussolini (người được gọi là "Il Duce", nhà lãnh đạo) đã loại bỏ tất cả các đảng phái chính trị (bao gồm cả phe tự do) và cắt giảm quyền tự do cá nhân với lý do ngăn cản cuộc cách mạng.

Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít và Hitler ở Đức[sửa]

Adolf Hitler

Vào đầu những năm 1930, nước Đức không xa xảy ra nội chiến. Quân đội bán quân sự, được thành lập bởi một số đảng, đã đe dọa các cử tri và gieo rắc bạo lực và sự tức giận trong công chúng, những người phải chịu thất nghiệp cao và nghèo đói. Trong khi đó, những người theo chủ nghĩa tinh hoa ở các vị trí có ảnh hưởng, bị báo động bởi sự gia tăng của các đảng chống chính phủ, đã đấu tranh với nhau và lợi dụng quyền khẩn cấp được quy định trong Hiến pháp Weimar để cai trị phi dân chủ bằng sắc lệnh của tổng thống.

Sau một loạt các nội các không thành công, vào ngày 29 tháng 1 năm 1933, Tổng thống von Hindenburg, nhận thấy ít sự thay thế và được các cố vấn thúc đẩy, đã bổ nhiệm Adolf Hitler làm Thủ tướng Đức.

Vào ngày 27 tháng 2, Reichstag bị đốt cháy. Các quyền cơ bản đã bị bãi bỏ theo một sắc lệnh khẩn cấp. Đạo luật cho phép đã trao cho chính phủ của Hitler toàn quyền lập pháp. Một nhà nước toàn trị tập trung được thành lập, không còn dựa trên nền tảng pháp quyền dân chủ, một chính sách mà Hitler đã vạch ra trong tiểu sử 'Mein Kampf'. Chế độ mới đã biến Đức trở thành một quốc gia độc đảng bằng cách đặt ra ngoài vòng pháp luật tất cả các đảng phái đối lập và đàn áp những bộ phận công chúng có tư tưởng khác nhau bằng các tổ chức SA và SS của chính đảng, cũng như cảnh sát an ninh nhà nước mới thành lập Gestapo.

Công nghiệp được quản lý chặt chẽ với các hạn ngạch và yêu cầu nhằm chuyển nền kinh tế sang cơ sở sản xuất thời chiến. Các dự án công cộng ồ ạt và chi tiêu thâm hụt lớn của nhà nước đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ thất nghiệp cao. Điều này và các chương trình phúc lợi lớn được cho là những yếu tố chính duy trì sự ủng hộ của công chúng ngay cả trong thời kỳ chiến tranh.

Năm 1936, quân đội Đức tiến vào vùng đất phi quân sự Rhineland với nỗ lực xây dựng lại lòng tự tôn dân tộc. Được khuyến khích, Hitler từ năm 1938 trở đi theo chính sách bành trướng để thành lập Đại Đức, tức là một quốc gia dân tộc Đức, bắt đầu bằng việc thống nhất với Áo (gọi là "Anschluss") và sáp nhập vùng Sudetes ở Bohemia từ Tiệp Khắc. Thủ tướng Anh nhận ra rằng các chính sách xoa dịu của ông đối với Đức đang bị lợi dụng. Để tránh xảy ra chiến tranh hai mặt trận, Hitler đã ký kết Hiệp ước Molotov-Ribbentrop, một hiệp ước không xâm lược, với Liên Xô.

Nội chiến Tây Ban Nha 1936-1939[sửa]

Năm 1923, một cuộc đảo chính do Tướng Miguel Primo de Rivera lãnh đạo đã thành lập một chính phủ mới liên minh với Vua Alfonso XIII Bourbon. Năm 1930, sự phản đối chính phủ cánh hữu của Primo de Rivera khiến ông phải từ chức. Vì mong muốn dân chủ và chủ nghĩa xã hội của dân chúng Tây Ban Nha, Alfonso bị lật đổ vào năm 1931 và một nền cộng hòa được tuyên bố. Năm 1936, Mặt trận Bình dân của các lực lượng cánh tả được bầu vào Quốc hội và nắm quyền kiểm soát chính phủ. Các hành động chống đối của phe cánh tả và các cuộc tấn công trực tiếp của họ vào các nhà thờ và tu viện Công giáo đã khiến tất cả những người Tây Ban Nha bảo thủ tức giận. Các tay súng chính trị cánh tả và cánh hữu đụng độ nhau trên đường phố. Vào tháng 7 năm 1936, cuộc nổi dậy đã nổ ra giữa một bộ phận lớn các đơn vị quân đội. Nó được hỗ trợ bởi các lực lượng bảo thủ của tất cả các loại nền tảng xã hội và cuộc chiến bắt đầu.

Quốc gia tan thành hai phe. Đảng Cộng hòa, hay "Những người trung thành", bao gồm những người cộng sản, xã hội chủ nghĩa, vô chính phủ và tự do, và đã nhận được một số hỗ trợ quốc tế cũng như viện trợ tài chính và quân sự lớn từ Stalin. "Những người theo chủ nghĩa dân tộc" bao gồm những người theo chủ nghĩa quân chủ, những tín đồ Công giáo, chủ đất, quân đội, các thành viên của đảng "Falange", những người theo chủ nghĩa truyền thống và đã nhận được rất nhiều viện trợ trực tiếp từ Ý và Đức.

Năm 1936, Anh, Pháp và Hoa Kỳ đã ký một hiệp ước không can thiệp liên quan đến cuộc nội chiến. Năm 1937, thị trấn Guernica, một thị trấn dân sự, bị không quân Đức tấn công và ném bom. Năm 1939, những người theo chủ nghĩa dân tộc chiếm Barcelona và Madrid, và Tướng Francisco Franco tuyên bố kết thúc Nội chiến. Từ năm 1939 đến năm 1975, Franco sẽ cai trị như một nhà độc tài ở Tây Ban Nha.

Một lần nữa đến Chiến tranh, Sự bùng nổ của Thế chiến II[sửa]

Hiệp ước Versailles đã tạo ra cái gọi là quyền lực "chủ nghĩa xét lại". Đức, bên thua cuộc trong cuộc chiến, đã có những sự trừng phạt khắc nghiệt đối với họ. Ý không có gì ngoài Hòa bình Paris. Hungary mất 2/3 lãnh thổ của mình và mỗi sắc tộc thứ ba của Hungary bị đặt dưới sự thống trị của nước ngoài. Nhật Bản đã không nhận được điều khoản bình đẳng chủng tộc mà họ mong muốn, ngay cả sau khi đánh bại người Nga trong Chiến tranh Nga-Nhật. Liên Xô cũng bị xem thường tại Hòa bình Paris, vì nó không được mời tham dự.

Hành động tích cực của phe Trục và phản ứng của phương Tây[sửa]

Năm 1933, Đức rời khỏi Hội Quốc Liên. Năm 1934, Đức âm mưu thôn tính Áo. Năm 1935, Ý xâm lược Ethiopia trong khi Đức tái chiếm thung lũng Saar và bắt đầu nhập ngũ cũng như mở rộng tái vũ trang. Năm 1936, Đức tái phi hạt nhân hóa Rhineland. Năm 1938, Đức sáp nhập Áo và Sudetenland.

Sự phổ biến của chủ nghĩa hòa bình trong những năm 1920 ở châu Âu có nghĩa là các quốc gia châu Âu miễn cưỡng can thiệp vào hành động của các cường quốc xét lại. Ngoài ra, các quốc gia của Hiệp ước Versailles bắt đầu cảm thấy tội lỗi vì cách đối xử của họ với Đức, và tin rằng họ đã làm sai Đức. Hơn nữa, các khu vực mà Đức xâm lược ban đầu đều là di sản của Đức, và các nhà lãnh đạo của các quốc gia tự hỏi liệu có lẽ Đức nên được phép lấy những lãnh thổ đó hay không. Các nhà lãnh đạo đã gặp nhau tại Hội nghị Munich năm 1938, và Hitler hứa sẽ không có những hành động gây hấn nữa.

Tuy nhiên, vào năm 1939, Đức chiếm phần còn lại của Tiệp Khắc, cho thấy rằng chiến tranh là không thể tránh khỏi và sự xoa dịu đó đã thất bại. Ba Lan và Hungary cũng tham gia, giành phần lãnh thổ của Séc và Slovakia tiếp giáp với biên giới của họ. Trong cùng năm, Ý và Đức đã ký liên minh "Hiệp ước thép".

Thủ tướng Anh Neville Chamberlain đã đáp trả việc chiếm đóng Tiệp Khắc bằng cách đưa ra lời đảm bảo với Ba Lan rằng Anh sẽ tham chiến chống lại Đức nếu Đức tấn công Ba Lan. Chính phủ Ba Lan đã không yêu cầu liên minh này. Nhiều nhà sử học đã chứng kiến ​​sự đảm bảo này khi Chamberlain mở mắt trước các kế hoạch gây hấn của Hitler, nhưng một số người khác cho rằng điều đó khiến chiến tranh dễ xảy ra hơn một cách ngu ngốc, bằng cách khuyến khích Ba Lan thách thức Đức trong bất kỳ cuộc đàm phán nào về Hành lang Ba Lan và thành phố Danzig.

Có thể để đáp lại hành động của Chamberlain, Đức và Liên Xô đã gây sốc cho các cường quốc phương Tây khi ký một hiệp ước không xâm lược. Hiệp ước này cho thấy rằng chiến tranh sắp xảy ra vì hai hệ thống cùng cam kết về sự hủy diệt của nhau đã đi đến thống nhất.

Vào ngày 1 tháng 9 năm 1939, Đức xâm lược Ba Lan với cỗ máy chiến tranh mới của họ sử dụng cái gọi là chiến tranh chớp nhoáng hay Blitzkrieg. Kết quả là vào ngày 3 tháng 9 năm 1939, Anh và Pháp tuyên chiến với Đức. Vào ngày 17 tháng 9 năm 1939, Hoa Kỳ xâm lược Ba Lan. Năm 1940, Đức, Ý và Nhật Bản ký Hiệp ước ba bên, hình thành các cường quốc Trục.

Chiến tranh thế giới thứ hai[sửa]

Sau cuộc xâm lược Ba Lan vào ngày 1 tháng 9 năm 1939, giữa mùa thu năm 1939 và mùa xuân năm 1940, quân Đồng minh không trực tiếp tấn công Đức ở phía tây, mà họ tham gia vào các hoạt động quấy rối được gọi là "chiến tranh rởm". Điều này cho phép Đức hoàn thành việc huy động lực lượng của mình. Tháng 4 năm 1940, Đức xâm lược Đan Mạch và Na Uy. Tháng sau, Bỉ, Hà Lan và Pháp bị tấn công. Trong vòng sáu tuần, Pháp đã đầu hàng.

Winston Churchill trở thành Thủ tướng Anh vào tháng 5 năm 1940. Churchill đã cống hiến hết mình cho việc tiêu diệt Hitler, bằng bất cứ giá nào và sử dụng bất kỳ phương tiện nào cần thiết. Churchill đã mở ra một kỷ nguyên mới trong chiến tranh bằng cách phát động một chiến dịch ném bom chưa từng có nhằm vào các mục tiêu dân sự ở Đức. Người Đức đã trả đũa, và sự phòng thủ anh dũng của người Anh đã trở thành cái được gọi là Trận chiến nước Anh. London và nhiều thành phố khác ở Anh bị ảnh hưởng nặng nề với thương vong dân sự lớn.

Năm 1941, Đức xâm lược Nga trong nỗ lực tiêu diệt chủ nghĩa cộng sản, bắt người Nga làm nô lệ, và lấy dầu rất cần thiết để cung cấp năng lượng cho cỗ máy chiến tranh của Đức. Tuy nhiên, cuộc xâm lược thất bại, và mùa đông ập đến với Nga, gây ra cái chết và sự tàn phá lớn trong quân đội Đức.

Năm 1942, Đức cố gắng bao vây thành phố Stalingrad của Nga, nhưng cuộc tấn công cuối cùng đã kết thúc với chiến thắng của Liên Xô và thất bại của quân Đức. Cũng trong năm 1942, Anh và Mỹ đã đánh bại quân Đức ở Bắc Phi.

Đến năm 1943, quân Đồng minh đổ bộ vào Ý và đánh lui lực lượng của Mussolini. Trong suốt năm 1943, Trận Kursk, trận giao tranh thiết giáp lớn nhất mọi thời đại, cũng diễn ra ở Mặt trận phía Đông. Một lần nữa, Liên Xô đã giành chiến thắng cao trước các lực lượng Đức. Ngày 8 tháng 9 năm 1943, Ý đầu hàng quân đồng minh.

Đến năm 1943, một chiến dịch ném bom khổng lồ của Hoa Kỳ và Anh đang được tiến hành nhằm phá vỡ ý chí chiến đấu của Đức bằng cách phá hủy các thành phố của nước này và khiến dân số của nước này trở nên vô gia cư. Hầu hết mọi thành phố lớn đều bị tàn phá với thiệt hại lớn về nhân mạng, nhưng các nghiên cứu thời hậu chiến cho thấy vụ ném bom không ảnh hưởng nhiều đến sản xuất công nghiệp và có thể đã củng cố ý chí chiến đấu của người Đức.

Vào ngày 6 tháng 6 năm 1944, lực lượng Đồng minh đổ bộ lên các bãi biển của Normandy vào ngày được gọi là D-Day. Cuộc tấn công thành công đối với quân Đồng minh, và quân Đồng minh bị thương vong ít hơn nhiều so với dự kiến. Điều này đánh dấu sự bắt đầu của sự kết thúc của chiến tranh. Vào tháng 12 năm 1944, Trận chiến Bulge, cuộc tấn công lớn cuối cùng của quân Đức ở Tây Âu, diễn ra tại Bỉ. Kết quả của trận chiến này là một chiến thắng cho quân Đồng minh và tiêu diệt phần lớn lực lượng còn lại của Đức. Ngày 8 tháng 5 năm 1945, Ngày Chiến thắng ở Châu Âu xảy ra khi quân Nga chiếm Berlin.

Conclusion of the War[sửa]

Khi chiến tranh gần kết thúc, hai hội nghị lớn đã diễn ra để thảo luận về cách thức chấm dứt chiến tranh một cách hiệu quả nhất.

Hội nghị Yalta[sửa]

Hội nghị Yalta bắt đầu vào ngày 11 tháng 2 năm 1945. Tham dự có Tổng thống Hoa Kỳ Franklin D. Roosevelt, Thủ tướng Anh Winston Churchill và nhà lãnh đạo Liên Xô Joseph Stalin. Yalta dẫn đến một số điều khoản thiết yếu.

Đầu tiên là việc thành lập Liên hợp quốc, một tổ chức quốc tế tự mô tả là "hiệp hội toàn cầu của các chính phủ tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác về luật quốc tế, an ninh quốc tế, phát triển kinh tế và công bằng xã hội." Liên Hợp Quốc thay thế Hội ​​Quốc Liên, và được trao khả năng tự thực thi về mặt quân sự.

Yalta kêu gọi chia tách bốn phần của Đức, với một phần sẽ thuộc về Vương quốc Anh, Pháp, Hoa Kỳ và Nga. Điều này dựa trên thực tế là trong khi nước Đức chưa thống nhất, nước Đức gần như không có mối đe dọa nào như một quốc gia thống nhất.

Tội phạm chiến tranh đã bị xét xử tại Nuremberg, đánh dấu lần đầu tiên các thành viên của một đội quân được tổ chức theo tiêu chuẩn quốc tế.

Ba Lan đã được tái thiết, mặc dù có những thay đổi lớn về lãnh thổ và nằm trong vùng ảnh hưởng của Liên Xô. Các tuyên bố đã được thực thi chống lại Đức, và đã đồng ý rằng Nga sẽ tham gia cuộc chiến chống lại Nhật Bản sau thất bại với Đức.

Cuối cùng, các bên đã đồng ý với Tuyên bố về Châu Âu được giải phóng. Điều này với điều kiện là các nước được giải phóng sẽ được quyền tổ chức bầu cử tự do và lựa chọn chính phủ của mình. Đây là một nỗ lực để ngăn Stalin thôn tính Đông Âu, nhưng nỗ lực này rõ ràng đã thất bại.

Hội nghị Potsdam[sửa]

Hội nghị Potsdam diễn ra từ tháng 7 đến tháng 8 năm 1945. Tham dự có Tổng thống Harry S. Truman, người thay thế Tổng thống Roosevelt sau cái chết của Roosevelt, Thủ tướng Anh Attlee của đảng Lao động, người đại diện cho nước Anh sau thất bại của Đảng Bảo thủ Churchill ở Anh , và Joseph Stalin. Hội nghị đã quy định về việc giải trừ quân bị, phi quân sự hóa và phi quân sự hóa của Đức. Ba Lan được chuyển sang phía tây để thưởng cho Liên Xô và trừng phạt Đức, và kết quả là đã có một cuộc di cư lớn sau chiến tranh.

Cuối cùng, Nhật Bản bị đe dọa hủy diệt bởi một "vũ khí mới mạnh mẽ" hóa ra là bom nguyên tử.


Lịch sử châu Âu: 00 · 01 · 02 · 03 · 04 · 05 · 06 · 07 · 08 · 09 · 10 · 11 · 12 · 13 · 14