Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Triều Tiên”

Tủ sách mở Wikibooks
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 23: Dòng 23:
Các chuyên gia không chắc chắn về nguồn gốc của ngôn ngữ Triều Tiên, mặc dù nó thường được tin rằng nó đến từ [[w:Hệ ngôn ngữ Altai|Hệ ngôn ngữ Altai]]. Nó là một ngôn ngữ có chữ dính vào nhau, do đó nó có một số đặc điểm khác biệt không giống như tiếng Anh. Một học sinh Trung Quốc sẽ nhanh chóng nhận ra rằng tiếng Triều Tiên sử dụng nhiều từ vựng của họ, trong khi học sinh Nhật Bản cũng nhận ra rằng điểm tương đồng trong ngữ pháp và từ vựng.
Các chuyên gia không chắc chắn về nguồn gốc của ngôn ngữ Triều Tiên, mặc dù nó thường được tin rằng nó đến từ [[w:Hệ ngôn ngữ Altai|Hệ ngôn ngữ Altai]]. Nó là một ngôn ngữ có chữ dính vào nhau, do đó nó có một số đặc điểm khác biệt không giống như tiếng Anh. Một học sinh Trung Quốc sẽ nhanh chóng nhận ra rằng tiếng Triều Tiên sử dụng nhiều từ vựng của họ, trong khi học sinh Nhật Bản cũng nhận ra rằng điểm tương đồng trong ngữ pháp và từ vựng.


Hãy sử dụng [[wikt:Thể loại:Mục từ tiếng Triều Tiên|thể loại '''tiếng Triều Tiên''' của Wiktionary]] như một tài liệu tham khảo cho các khóa học. Học sinh mới học ngôn ngữ này có thể bắt đầu với tiến độ chậm, nhưng trong quá trình học.
Hãy sử dụng [[wikt:Thể loại:Mục từ tiếng Triều Tiên|thể loại '''tiếng Triều Tiên''' của Wiktionary]] như một tài liệu tham khảo cho các khóa học. Học sinh mới học ngôn ngữ này có thể bắt đầu với tiến độ chậm, nhưng trong quá trình học, những điều không quen thuộc trước đây về Triều Tiên sẽ bắt đầu có ý nghĩa và những khái niệm mới sẽ giúp ta học dễ dàng hơn. Ngữ pháp Triều Tiên phức tạp nhưng cũng rất đơn giản và rất thú vị trong quá trình học.


==Đọc và viết==
{{sách Wikibooks| abc = T | hoàn thành = 25 | chủ đề = Ngôn ngữ ở châu Á}}
[[Thể loại:Tiếng Triều Tiên]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Chữ cái|Giới thiệu bảng chữ cái]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Nói, viết và phát âm|Học cách đọc, viết và phát âm tiếng Triều Tiên (khóa học)]]

==Ngữ pháp==
{|
|- valign="top"
|
*[[Tiếng Triều Tiên/Giới thiệu ngữ pháp|Giới thiệu ngữ pháp Triều Tiên]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Đại từ nhân xưng|Đại từ nhân xưng]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Đại từ chỉ định|Đại từ chỉ định]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Tính từ|Tính từ]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Động từ|Động từ]]
|
*[[Tiếng Triều Tiên/Liên từ|Liên từ]]
*[[Tiếng Triều Tiên/So sánh hơn và so sánh nhất|So sánh hơn & so sánh nhất]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Câu hỏi|Câu hỏi]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Câu mệnh lệnh|Câu mệnh lệnh]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Ngày và giờ|Ngày & giờ]]
|}

==Hội thoại==
{|
|- valign="top"
|
===1단계 (LEVEL I): Mới bắt đầu===

*[[Tiếng Triều Tiên/Bài I1|1. Chào hỏi]]
*: 안녕 (không trang trọng)
*: 안녕하세요? (thông dụng)
*: 안녕하십니까? (trang trọng)
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài I2|2. Tạo câu]]
*: 저는 대학생입니다.
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài I3|3. Liên kết câu]]
*: -고, -거나, -지만
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài I4|4. Màu sắc / Mua sắm]]
*: 파랑, 빨강, 노랑
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài I5|5. Đi taxi / Khoảng cách và thời gian]]
*: 택시 / 거리와 시간
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài I6|6. Gia đình]]
*: 가족
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài I7|7. Xung quanh nhà]]
*: 집안
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài I8|8. Công sở / Sử dụng điện thoại]]
*: 직장
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài I9|9. Trường học]]
*: 학교
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài I10|10. Từ tượng thanh]]
*: 의성어
|

===2단계 (LEVEL II): Bắt đầu nâng cao===

*[[Tiếng Triều Tiên/Bài II1|1. Thể thao]]
*: 운동
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài II2|2. Nghề nghiệp]]
*: 직업
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài II3|3. Trung tâm thành phố]]
*: 도심
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài II4|4. Phương tiện công cộng]]
*: 대중교통
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài II5|5. Tại khách sạn]]
*: 호텔에서
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài II6|6. Tại thư viện]]
*: 도서관에서
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài II7|7. Tại nông trại]]
*: 시골에서
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài II8|8. Chăm sóc y tế]]
*: 병원에서
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài II9|9. Thời tiết]]
*: 날씨
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài II10|10. Tại rạp chiếu phim]]
*: 영화관에서

|- valign="top"
|

===3단계 (LEVEL III): Trung cấp thấp===

*[[Tiếng Triều Tiên/Bài III1|1. Cơ thể con người]]
*: 인간의 몸
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài III2|2. Tôn giáo]]
*: 종교
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài III3|3. Tự nhiên]]
*: 자연
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài III4|4. Vũ trụ]]
*: 우주
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài III5|5. Đọc sách]]
*: 책 읽기
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài III6|6. Bạn yêu tôi nhiều bao nhiêu?]]
*: 날 얼마나 사랑해?
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài III7|7. Sử dụng máy tính]]
*: 컴퓨터 사용하기
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài III8|제8과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài III9|제9과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài III10|제10과]]
|

===4단계 (LEVEL IV): Trung cấp cao===
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài IV1|제1과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài IV2|제2과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài IV3|제3과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài IV4|제4과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài IV5|제5과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài IV6|제6과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài IV7|제7과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài IV8|제8과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài IV9|제9과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài IV10|제10과]]

|-valign="top"
|

===5단계 (LEVEL V): Nâng cao thấp===
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài V1|제1과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài V2|제2과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài V3|제3과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài V4|제4과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài V5|제5과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài V6|제6과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài V7|제7과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài V8|제8과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài V9|제9과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài V10|제10과]]
|
===6단계 (LEVEL VI): Trung cấp===
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài VI1|제1과: 마침 제 친구가 전화했기에 망정이지 그렇지 않았으면 비행기를 놓칠 뻔했어요.]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài VI2|제2과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài VI3|제3과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài VI4|제4과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài VI5|제5과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài VI6|제6과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài VI7|제7과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài VI8|제8과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài VI9|제9과]]
*[[Tiếng Triều Tiên/Bài VI10|제10과]]
|}

==Liên kết==

*[http://ryanestradadotcom.tumblr.com/post/20461267965 Learn Korean in 15 minutes comic]
*[http://language.snu.ac.kr/site/en/klec/click-korean/index.jsp Basic Online Korean course]
*[[:ko:한국어 입문|Learning Korean in Korean (Wikibooks)]]
*[http://www.koreanclass101.com/ Free Korean Language Podcast]
*[http://www.bridgeport.edu/Indexhtml/Centers/Disted/crsmaterials/korn101/ Korean Language Institute]
*[http://learnkorean.elanguageschool.net Learn Korean with Free Lessons]
*[http://www.101language.com/freelessons-korean.html#free Overview of courses on the internet]
*[http://fsi-language-courses.com/Korean.aspx FSI-Korean online]
*[http://www.linguanaut.com/english_korean Korean phrases online]
*[http://korean.sogang.ac.kr/ Sogang University Online Korean Course]
*[http://www.korean-course.com/ Korean Course (free)]
*[http://www.cours-coreen.fr/ Cours de Coreen]
*[http://www.coree.fr.cr/ Course and korean dictionnary]

==Về quyển sách==

===Về tác giả===

*[[Tiếng Triều Tiên/Tác giả|Tác giả]]

{{sách Wikibooks| abc = T | hoàn thành = 50 | chủ đề = Ngôn ngữ ở châu Á}}

Phiên bản lúc 12:23, ngày 7 tháng 7 năm 2015



Chào mừng đến với Wikibook Tiếng Triều Tiên, sách giáo khoa miễn phí cho việc học tiếng Triều Tiên.

Ghi chú: Để sử dụng quyển sách này, trình duyệt web của bạn trước hết phải hiển thị được ký tự Triều Tiên (Hangeul). Hãy kiểm tra hai hộp dưới đây:

ㄱㄴㄷㄹㅁㅂㅅㅇㅈㅎ 안녕하세요

Trong hộp chứ ký tự Hangeuljamo. Nếu biểu tượng xuất hiện là ô vuông, hoặc đánh dấu hỏi (?), máy tính hoặc trình duyệt của bạn cần cấu hình ngôn ngữ Triều Tiên.

Giới thiệu

Tiếng Triều Tiênngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Bắc Hàn) và Cộng hòa Triều Tiên (Nam Hàn). Nó còn là ngôn ngữ chính thức thứ hai của Châu tự trị dân tộc Triều Tiên Diên Biên. Trên thế giới, có khoảng 80 triệu người nói tiếng Triều Tiên, đa phần (ngoài Triều Tiên) sống ở Trung Quốc, Nhật Bản hoặc Mỹ, một vài thiểu số ở Nga (như Far East và Sakhalinsk), New Zealand, Kazakhstan, Canada, Uzbekistan và Úc.

Ở Hàn Quốc, ngôn ngữ này thường được gọi là 한국말 (Han-gung-mal), hoặc trang trọng hơn, 한국어 (Han-gug-eo) hoặc 국어 (Gug-eo; nghĩa là "ngôn ngữ quốc qua"). Ở Bắc Hàn và Diên Biên, ngôn ngữ này hầu hết được gọi là 조선말 (Chosŏnmal), hoặc trang trọng hơn, 조선어 (Chosŏnŏ).

Các chuyên gia không chắc chắn về nguồn gốc của ngôn ngữ Triều Tiên, mặc dù nó thường được tin rằng nó đến từ Hệ ngôn ngữ Altai. Nó là một ngôn ngữ có chữ dính vào nhau, do đó nó có một số đặc điểm khác biệt không giống như tiếng Anh. Một học sinh Trung Quốc sẽ nhanh chóng nhận ra rằng tiếng Triều Tiên sử dụng nhiều từ vựng của họ, trong khi học sinh Nhật Bản cũng nhận ra rằng điểm tương đồng trong ngữ pháp và từ vựng.

Hãy sử dụng thể loại tiếng Triều Tiên của Wiktionary như một tài liệu tham khảo cho các khóa học. Học sinh mới học ngôn ngữ này có thể bắt đầu với tiến độ chậm, nhưng trong quá trình học, những điều không quen thuộc trước đây về Triều Tiên sẽ bắt đầu có ý nghĩa và những khái niệm mới sẽ giúp ta học dễ dàng hơn. Ngữ pháp Triều Tiên phức tạp nhưng cũng rất đơn giản và rất thú vị trong quá trình học.

Đọc và viết

Ngữ pháp

Hội thoại

1단계 (LEVEL I): Mới bắt đầu

2단계 (LEVEL II): Bắt đầu nâng cao

3단계 (LEVEL III): Trung cấp thấp

4단계 (LEVEL IV): Trung cấp cao

5단계 (LEVEL V): Nâng cao thấp

6단계 (LEVEL VI): Trung cấp

Liên kết

Về quyển sách

Về tác giả