Bước tới nội dung

Vật lý đại cương/Sóng

Tủ sách mở Wikibooks

Sóng

[sửa]

Sóng một Dao động tuần hoàn mang theo Năng lượng di chuyển trong không gian

Tính Chất

[sửa]

Sóng Di Động

[sửa]
A wave with constant amplitude.
Sóng Ký Hiệu Công thức
Đường dài
Vận tốc
Vận tốc góc
Tần số
Phương Trình
Hàm số

Loại Sóng

[sửa]
  • Sóng Ngang
Sóng Ngang sóng có dao động cùng chiều với chiều sóng di chuyển . Thí dụ như Sóng Điện
  • Sóng Dọc
Sóng Ngang sóng có dao động vuông góc với với chiều sóng di chuyển . Thí dụ như Sóng Âm Thanh, Sóng Ánh Sáng

Phản Ứng Sóng

[sửa]

Sóng di chuyển đụng vật cản sẻ tạo ra các phản ứng sau

phản ứng sóng Định nghĩa Minh họa
Phản xạ Sóng bị vật cản trên đường di chuyển phản hồi trở về
Khúc xạ Sóng bị lệch khi di chuyển qua vật cản
Chiết xạ Sóng bị tách ra nhiều sóng tần số khi di chuyển qua vật trong suốt
Khuếch xạ Sóng di chuyển qua khe hẹp tạo sóng khuếch đại
Nhiễu xạ Sóng cùng chiều hay khác chiều di chuyển hướng vào nhau giao thoa với nhau cho ra nhiễu sóng cộng hay nhiễu sóng trừ

Thí dụ sóng

[sửa]