Sách toán vector

Tủ sách mở Wikibooks

Xem[sửa]

Tam giác vuông[sửa]

Tương quan các cạnh và góc[sửa]

Hàm số góc lượng giác Tỉ lệ cạnh Đồ thị
Cosine
Sine
Cosine
Cosecant
Tangent
Cotangent

Tam giác vuông trên đồ thị XY[sửa]

Độ dài cạnh[sửa]

Độ dài cạnh ngang

= = =

Độ dài cạnh dọc

= = =

Độ dài cạnh nghiêng

= = =

Vector cạnh[sửa]

Vector đương thẳng ngang

= = =

Vector đương thẳng dọc

= = =

Vector đương thẳng nghiêng

= = =

Đường thẳng nghiêng[sửa]

Độ dóc đường thẳng nghiêng

= = =

Góc độ nghiêng đường thẳng nghiêng

Hàm số Đường thẳng nghiêng[sửa]

  • Ở độ dóc Z
  • Ở độ góc nghiêng θ

Diện tích dưới hình[sửa]