Đóng góp của Emviki
Giao diện
Kết quả cho Emviki thảo luận Nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 0 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 13 tháng 12 năm 2017.
ngày 13 tháng 7 năm 2011
- 21:1921:19, ngày 13 tháng 7 năm 2011 khác sử −1 n Lịch sử châu Âu/Thời kỳ Phục Hưng →Raphael: moved date for consistent formatting
- 21:1521:15, ngày 13 tháng 7 năm 2011 khác sử +195 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Louis Jolliet: new content filling out an existing stub
- 21:1421:14, ngày 13 tháng 7 năm 2011 khác sử +237 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Father Jacques Marquette: new content filling out an existing stub
- 21:1321:13, ngày 13 tháng 7 năm 2011 khác sử +323 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Rene-Robert de La Salle: new content filling out an existing stub
- 21:1121:11, ngày 13 tháng 7 năm 2011 khác sử +12 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Abel Tasman: added dates
- 21:1021:10, ngày 13 tháng 7 năm 2011 khác sử +12 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Willem Janszoon: added dates
- 21:1021:10, ngày 13 tháng 7 năm 2011 khác sử +12 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Henry Hudson: added dates
- 21:0921:09, ngày 13 tháng 7 năm 2011 khác sử +12 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Willem Barentsz: added dates
- 21:0921:09, ngày 13 tháng 7 năm 2011 khác sử +12 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Samuel de Champlain
- 21:0921:09, ngày 13 tháng 7 năm 2011 khác sử +12 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Juan Ponce de León: added dates
- 21:0821:08, ngày 13 tháng 7 năm 2011 khác sử +12 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Hernando Cortés
- 21:0721:07, ngày 13 tháng 7 năm 2011 khác sử +12 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Ferdinand Magellan: added dates
- 21:0721:07, ngày 13 tháng 7 năm 2011 khác sử +12 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Francisco Pizarro: added dates
ngày 6 tháng 7 năm 2011
- 15:1015:10, ngày 6 tháng 7 năm 2011 khác sử +2 n Lịch sử châu Âu/Cách mạng tư sản Pháp →End of a Royal family: wordsmithing
- 14:0114:01, ngày 6 tháng 7 năm 2011 khác sử −1 n Lịch sử châu Âu/Thời kỳ Phục Hưng →The Prince: broke sentence into 2
- 13:5913:59, ngày 6 tháng 7 năm 2011 khác sử −1 n Lịch sử châu Âu/Thời kỳ Phục Hưng →Leonardo da Vinci (1452–1519): aligned to figure
- 13:5913:59, ngày 6 tháng 7 năm 2011 khác sử +1 n Lịch sử châu Âu/Thời kỳ Phục Hưng →Leonardo da Vinci (1452–1519): aligned to figure
- 13:5813:58, ngày 6 tháng 7 năm 2011 khác sử −2 n Lịch sử châu Âu/Thời kỳ Phục Hưng →Michelangelo(1475–1564): merged paragraphs
- 13:5713:57, ngày 6 tháng 7 năm 2011 khác sử −3 Lịch sử châu Âu/Thời kỳ Phục Hưng →Michelangelo(1475–1564)
- 13:5413:54, ngày 6 tháng 7 năm 2011 khác sử −62 Lịch sử châu Âu/Thời kỳ Phục Hưng →The Birth of Humanism: cleaned up the wording of the nod to China in the description of Gutenburg
- 13:4413:44, ngày 6 tháng 7 năm 2011 khác sử +3 Lịch sử châu Âu/Cuộc khủng hoảng của giai đoạn cuối Trung Cổ →Introduction: Grammar & wordsmithing
ngày 30 tháng 6 năm 2011
- 19:2419:24, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử +1 n Lịch sử châu Âu/Phong trào cách mạng ở châu Âu →Spain: align to figure
- 19:1719:17, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử +12 n Lịch sử châu Âu/Chủ nghĩa Đế quốc và Chủ nghĩa Dân tộc ở châu Âu →Darwin's Theory of Evolution: added dates
- 19:1719:17, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử +12 n Lịch sử châu Âu/Phong trào cách mạng ở châu Âu →Francisco Goya: added dates
- 19:1619:16, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử +12 n Lịch sử châu Âu/Phong trào cách mạng ở châu Âu →Karl Marx: added dates
- 19:1619:16, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử +12 n Lịch sử châu Âu/Chế độ quân chủ chuyên chế →Louis XIV, Model of Absolutism: added dates
- 19:1519:15, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử +12 n Lịch sử châu Âu/Phong trào cải cách tôn giáo →John Calvin, Calvinism: added dates
- 19:1419:14, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử +12 n Lịch sử châu Âu/Phong trào cải cách tôn giáo →Ulrich Zwingli, Zwinglianism: added dates
- 19:1419:14, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử +12 n Lịch sử châu Âu/Phong trào cải cách tôn giáo →Martin Luther: added dates
- 19:1219:12, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử +12 n Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →John Cabot: added dates
- 19:1219:12, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử +12 n Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Sir Francis Drake: added dates
- 19:1119:11, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử +12 n Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Bartolomé de las Casas: added dates
- 19:1119:11, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử +12 n Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Vasco Nuñez de Balboa: added dates
- 19:1019:10, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử +12 n Lịch sử châu Âu/Thời kỳ Phục Hưng →The Prince: added dates
- 19:0919:09, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử 0 n Lịch sử châu Âu/Thời kỳ Phục Hưng →Michelangelo: moved dates for consistency
- 19:0919:09, ngày 30 tháng 6 năm 2011 khác sử −1 n Lịch sử châu Âu/Thời kỳ Phục Hưng →Leonardo da Vinci: moved dates for consistency
ngày 29 tháng 6 năm 2011
- 23:2823:28, ngày 29 tháng 6 năm 2011 khác sử +36 n Lịch sử châu Âu/Thời kỳ Phục Hưng →Italian Humanists: added dates
- 20:0220:02, ngày 29 tháng 6 năm 2011 khác sử −2 Lịch sử châu Âu/Thời kỳ Phục Hưng →Florentine Social Divisions: Broke first into 2 sentences. Changed "popolo grosso" from "fat people" to "big people"
- 19:5719:57, ngày 29 tháng 6 năm 2011 khác sử +1 n Lịch sử châu Âu/Cuộc khủng hoảng của giai đoạn cuối Trung Cổ →Responses to the Plague: punctuation improvement & spelling correction
- 15:3915:39, ngày 29 tháng 6 năm 2011 khác sử +326 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Jacques Cartier: new material contributed to existing stub
ngày 28 tháng 6 năm 2011
- 19:4319:43, ngày 28 tháng 6 năm 2011 khác sử −4 n Lịch sử châu Âu/Chiến tranh tôn giáo →The Spanish Armada: removed "the" from figure label
- 19:4119:41, ngày 28 tháng 6 năm 2011 khác sử −22 n Lịch sử châu Âu/Chiến tranh tôn giáo →Introduction: wordsmithing
- 19:3619:36, ngày 28 tháng 6 năm 2011 khác sử 0 n Lịch sử châu Âu/Phong trào cải cách tôn giáo →Religious Qualms in England: grammer correction her -> she
- 13:4113:41, ngày 28 tháng 6 năm 2011 khác sử +20 Lịch sử châu Âu/Cách mạng Khoa học và Thời kỳ Khai sáng →Vesalius: add dates and complete name
- 13:3913:39, ngày 28 tháng 6 năm 2011 khác sử +2 n Lịch sử châu Âu/Chế độ quân chủ chuyên chế →Peter Romanov the Great of Russia 1689-1723: format date for consistency
- 13:3813:38, ngày 28 tháng 6 năm 2011 khác sử 0 n Lịch sử châu Âu/Chế độ quân chủ chuyên chế →The Rise of Prussia 1701 - 1740: format date for consistency
- 13:3613:36, ngày 28 tháng 6 năm 2011 khác sử +1 n Lịch sử châu Âu/Phong trào cải cách tôn giáo →Council of Trent, 1545-1563: format for consistency
- 13:3513:35, ngày 28 tháng 6 năm 2011 khác sử +1 n Lịch sử châu Âu/Phong trào cải cách tôn giáo →Key Persons of the Reformation: align text with figure
ngày 27 tháng 6 năm 2011
- 22:2622:26, ngày 27 tháng 6 năm 2011 khác sử +12 Lịch sử châu Âu/Những cuộc phát kiến địa lý →Christopher Columbus: added dates
- 19:1119:11, ngày 27 tháng 6 năm 2011 khác sử −10 n Lịch sử châu Âu/Napoleon Bonaparte và sự phát triển của Chủ nghĩa dân tộc →A Shift in Foreign Policy: grammar correction