Esperanto/Kiến thức cơ bản

Tủ sách mở Wikibooks

Ngữ pháp[sửa]

Ngữ pháp Esperanto tương đối dễ học và dễ nắm bắt.

Danh từ[sửa]

Danh từ là những từ chỉ người, sinh vật, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng,... Ví dụ trong tiếng Việt: Đạo đức, phố xá, Việt Nam, con chó, thời tiết,...

Trong Esperanto tất cả các danh từ đều có đuôi -o. Phần trước đuôi -ogốc. Ví dụ từ urbo (thành phố), urb-gốc, -o biến nó thành danh từ.

Để tạo danh từ số nhiều, thêm -j vào cuối danh từ thường. Ví dụ urbo (một thành phố) → urboj (nhiều thành phố). Một số ví dụ về danh từ trong Esperanto: homo (người), domo (nhà), Francio (nước Pháp),...

Danh từ thường trong Esperanto luôn mang nghĩa một (thứ gì đó), điều này tương đương với hai mạo từ aan trong tiếng Anh. Ví dụ: urbo nghĩa là một thành phố.

Mạo từ[sửa]

Từ La được sử dụng tương đương như the trong tiếng Anh. Ví dụ: La urbo (the city). La không bao giờ thay đổi cho số ít hay số nhiều.

Tính từ[sửa]

Trong Esperanto để chuyển một danh từ thành tính từ chỉ cần giữ nguyên gốc chuyển đuôi -o thành đuôi -a. Ví dụ: urbo (thị trấn) chuyển thành urba (đô thị, "liên quan đến thị trấn")

Một số ví dụ về tính từ trong Esperanto: feliĉa (happy - hạnh phúc), laca (mệt mỏi), bela (xinh đẹp), juna (young - trẻ), freŝa (fresh - tươi).

Trong Esperanto, một tính từ phải "cùng biểu thị số lượng" như danh từ mà nó mô tả. Điều này có nghĩa danh từ số ít thì tính từ số ít, danh từ số nhiều thì tính từ số nhiều. Để tạo tính từ số nhiều, -j vào cuối tính từ. Ví dụ: la freŝa kuko (the fresh cake - một cái bánh tươi), la freŝaj kukoj (the fresh cakes - nhiều cái bánh tươi); feliĉa homo (a happy person - một người hạnh phúc), feliĉaj homoj (happy people - nhiều người hạnh phúc).

Tiền tố mal- thay đổi một tính từ thường thành một tính từ khác có nghĩa trái ngược với nó. Ví dụ: malfeliĉa (unhappy - không hạnh phúc), mallaca (alert, not tired - cảnh báo, không mệt mỏi), malbela (ugly - xấu xí), maljuna (old - già), malfreŝa (stale - cũ, không tươi).

Trạng từ[sửa]

Để thay một từ trong Esperanto thành trạng từ chỉ giữ nguyên gốc và thêm đuôi -e. Một số ví dụ về trạng từ trong Esperanto: rapide (quickly), buŝe (orally), hejme (at home - ở nhà), and skribe (in writing).

Lưu ý: Không phải tất cả các trạng từ trong Esperanto đều như quy luật trên, nhưng chúng chiếm phần lớn.

Đại từ nhân xưng[sửa]

Trong Esperanto có mười đại từ nhân xưng nhưng bạn chỉ cần biết bảy trong số chúng.

Người Số ít (một người) Số nhiều (nhiều hơn một)
Thứ nhất (người nói) mi (I, me - tôi) ni (we, us - chúng tôi)
Thứ hai (người nghe) vi (you, you all - bạn, các bạn)
Thứ ba (người khác) Nam li (he, him - anh ấy) ili (they, them - họ)
Nữ ŝi (she, her - cô ấy)
Trung tính ĝi (it)
  • Đại từ số ít người thứ ba, "ĝi", không hoàn toàn giống với "it" trong tiếng Anh bởi vì nó có thể được sử dụng như một đại từ trung tính giới tính cho một người sống.