Bước tới nội dung

Công thức điện tử/Biểu tượng điện tử

Tủ sách mở Wikibooks
Linh kiện bị động
RLCY
Điện trở (kiểu Mỹ) Điện trở (kiểu EU) Cuộn cảm Tụ điện
Chiết áp (Potentiometer)
(kiểu Mỹ)
Chiết áp (Potentiometer)
(kiểu EU)
Tụ điện phân cực Tụ điện hóa phân cực
Điện trở biến đổi Rheostat Điện trở vi chỉnh Trimmer Tụ điện biến đổi lõi khí Tụ điện vi chỉnh Trimmer

       

+       

 
 
Điện trở nhiệt CTN Thermistor Điện trở nhiệt CTP Photoresistor LDR (Điện trở quang) Varistor VDR (Điện trở điện áp)
Biến áp Biến áp giảm Biến áp tăng Biến áp ra ở giữa -
Biến áp tự ngẫu Biến áp FI Cuộn cảm chống sốc
Antenna Nối đất Thạch anh
Microphone Loa Beeper, Buzzer Jack mono/stereo
Linh kiện chủ động ;
DIODE
Điốt Điốt Zener Điốt tunnel Điốt biến dung varicap
Điốt phát quang, LED Điốt Schottky Photodiode Điốt hạn chế điện áp
Thyristor SCR Thyristor GTO Diac Triac
Chỉnh lưu cầu 4 diode Chỉnh lưu cầu 4 diode Chỉnh lưu cầu 4 diode
TRANSISTOR
Transistor NPN Transistor PNP Transistor NPN collector nối vỏ
Transistor Darlington Phototransistor Photocoupler (Optocoupler)
Transistor UJT kênh N Transistor UJT kênh P Transistor IGBT kênh N giàu Transistor IGBT kênh N nghèo
Transistor JFET kênh N Transistor MOSFET kênh N giàu Transistor MOSFET kênh N giàu Transistor MOSFET kênh N nghèo
Transistor JFET kênh P Transistor MOSFET kênh P giàu Transistor MOSFET kênh P giàu Transistor MOSFET kênh P nghèo
Máy phát, cắt mạch, thứ khác ;
Mạch phát thế Mạch phát dòng Nguồn điện một chiều Nguồn điện xoay chiều
Pin đơn Pin, Battery Pin, Battery
Cắt mạch, công tắc Nút nhấn thường mở Nút nhấn thường đóng Đổi mạch, công tắc
Đổi mạch, công tắc đôi DPST Đảo mạch Đảo mạch kép DPDT Rơle cơ điện
Cầu chì Đèn Neon Đèn dây tóc Đèn huỳnh quang
Mô tơ Electrolyzer Galvanometer Oscilloscope
Vôn kế Ampe kế Ôm kế Watt kế
Chéo dây không nối Nối Nối chữ T Nối Mass
Protection Classe III
Cách ly cao
Protection Classe II
Cách ly kép
Protection Classe I
Nối đất
Point équipotentiel
Điểm nối đất
Mạch tích hợp ;
MẠCH TÍCH HỢP
Ổn áp Ổn áp Khuếch đại thuật toán
AOP (kiểu Mỹ)
Khuếch đại thuật toán
AOP (kiểu EU)
MẠCH LOGIC
Mạch cộng bán phần Mạch cộng toàn phần Mạch cộng hoàn toàn Trigger Schmitt
Mạch toán logic ALU Multiplexer 2 vs 1 Multiplexer 4 vs 1 Đệm ba trạng thái (tri-state)
Mạch đếm không đồng bộ Mạch đếm đồng bộ
CỔNG LOGIC (ANSI)
Mạch đệm, Buffer Cổng OR Cổng AND Cổng XOR
Mạch đảo, Cổng NOT Cổng NOR Cổng NAND Cổng XNOR
CỔNG LOGIC (IEC)
Mạch đệm, Buffer Cổng OR Cổng AND Cổng XOR
Mạch đảo, Cổng NOT Cổng NOR Cổng NAND Cổng XNOR
CỔNG LOGIC (DIN)
Mạch đệm, Buffer Cổng OR Cổng AND Cổng XOR
Mạch đảo, Cổng NOT Cổng NOR Cổng NAND Cổng XNOR
FLIP-FLOP
Flip-flop RS Flip-flop RSH Flip-flop D (simple) Flip-flop D
Flip-flop JK (simple) Flip-flop JK Flip-flop D Flip-flop T
Đèn điện tử chân không;
Đèn điện tử chân không
Diode Triode Tetrode Pentode
a
k
f
, anode
, cathode
, filament
a
g1
k
f
, anode
, grid
, cathode
, filament
a
g2
g1
k
f
, anode
, grid ecran
, grid control
, cathode
, filament
a
g3
g2
g1
k
f
, anode
, grid d'arrêt
, grid ecran
, grid control
, cathode
, filament
Hexode Heptode Octode Khuếch đại đẩy kéo
a
g4
g3
g2
g1
k
f
, anode
, grid ecran
, grid control
, grid ecran
, grid control
, cathode
, filament
a
g5
g4
g3
g2
g1
k
f
, anode
, grid d'arrêt
, grid ecran
, grid control
, grid ecran
, grid control
, cathode
, filament
a
g6
g5
g4
g3
g2
g1
k
f
, anode
, grid d'arrêt
, grid ecran
, grid control
, grid ecran
, anode auxiliairy
, grid control
, cathode
, filament