Bước tới nội dung
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học/Phiên bản 2
104
Rf
rutherfordium
[265.12]
106
Sg
seaborgium
[271.13]
109
Mt
meitnerium
[276.15]
110
Ds
darmstadtium
[281.16]
111
Rg
roentgenium
[280.16]
112
Cn
copernicium
[285.17]
113
Uut
unundivium
[284.18]
115
Uup
ununpentium
[288.19]
98
Cf
californium
[251.08]
99
Es
einsteinium
[252.08]
101
Md
mendelevium
[258.10]
103
Lr
lawrencium
[262.11]