Bước tới nội dung

Thảo luận:Điện tử/Linh kiện điện tử/Điện trở

Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Thêm đề tài
Tủ sách mở Wikibooks

Điện Trở là một linh kiện điện tử thụ động tạo từ một cộng dây dẩn điện

Linh Kiện Biểu Tượng Ký Hiệu Đơn Vị Cấu Tạo Điện Trở Kháng Điện Dẩn
Điện Trở R Ôm , Ω Với Điện Trở tạo từ một cộng dây dẩn điện có kích thước Chiều Dài, l , Diện Tích, A , và Độ Dẩn Điện, ρ có Điện Dẩn G

Sự phụ thuộc nhiệt độ

[sửa]
Điện Trở Kháng Dẩn Điện Bán Dẩn Điện
Điện Trở


Nhận Dạng Giá Trị Điện Trở Kháng

[sửa]

Hệ Thống Vạch Màu giá trị của điện trở

Đen (Black) (Brown) Đỏ (Red) Cam (Orange) Vàng (Yellow) Xanh Lá Cây (Green) Xanh Dương (Blue) (Tím (Violet) Xám (Grey) Trắng (White)
                   
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Cách Tính Giá Trị Điện Trở
Vạch màu thứ nhất cho biết giá trị thứ nhất của Điện Trở
Vạch màu thứ hai cho biết giá trị thứ hai của Điện Trở
Vạch màu thứ ba cho biết cấp số nhân của lủy thừa mười
Vạch màu cuối cho biết sự thay đổi giá trị của điện trở theo nhiệt độ
Thí Dụ

Điện Trở có cá vạch màu Xanh Xạm, Đen, Đỏ, Vàng Kim . Giá trị Kháng trở sẻ là

1 0 X 102 10% = 1000 Ω + 10% = 1 kΩ + 10%

Cần hợp nhất

Điện Trở Kháng và Năng Lượng Điện thất thoát dưới dạng Nhiệt
Năng Lượng Điện Phát PV = VI
Năng Lượng Điện Truyền P = PV - PR

Đỏ (Red) Cam (Orange) Vàng (Yellow) Xanh Lá Cây (Green) Xanh Da trời(Blue) (Tím (Violet) Xám (Grey) Trắng (White)
 
0 1 2 3 4 5 align="cente

Điện Trở

[sửa]

Cấu Trúc

[sửa]

Resistor is an electronic component made from straight wire conductor of the dimension Length l , Arear A , Conductivity p that has a Resistance calculated by

Biểu Tượng

[sửa]

Tính Chất Điện DC

[sửa]

Điện Thế

[sửa]
V = I R

Dòng Điện

[sửa]

Điện Kháng

[sửa]

Tính Chất Điện AC

[sửa]

Điện Kháng

[sửa]

Thể Loại

[sửa]

Điện Trở

[sửa]

Điện Trở

[sửa]

Mả Số Điện Trở Kháng

[sửa]

Tổng Kết

[sửa]
Công Cụ Điện Trở
Cấu Tạo Điện trở tạo từ một cộng dây dẩn điện có kích thước Chiều Dài l , Diện Tích A , Độ Dẩn Điện\rho
Biểu Tượng
Điện Trở Kháng
Điê>n Thế V = I R
Dòng Điện
Điện Kháng và Nhiệt Dẩn Điện
Bán Dẩn Điện
Điện Kháng và Điện thất thoát
Năng lượng điện phát PV = VI
Năng lượng điện truyền P = PV - PR

Công Xuất

Resistance /_ 0

Coded Color

Hệ Thống Vạch Màu giá trị của điện trở

Đen (Black) Nâu(Brown) Đỏ (Red) Cam (Orange) Vàng (Yellow) Xanh Lá Cây (Green) Xanh Da trời(Blue) (Tím (Violet) Xám (Grey) Trắng (White)
                   
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9