Từ điển Phát minh/Vệ tinh nhân tạo
Vệ tinh nhân tạo là một phát minh được phát triển để giúp con người thu thập thông tin và liên lạc trên toàn cầu. Vào những năm 1950, các nhà khoa học và kỹ sư bắt đầu nghiên cứu và phát triển vệ tinh nhân tạo. Vào thập niên 1960, Mỹ và Liên Xô đã bắt đầu cạnh tranh trong cuộc chiến không gian và đưa ra những vệ tinh nhân tạo đầu tiên vào quỹ đạo.
Vệ tinh nhân tạo là một thiết bị nhỏ gọn và đa chức năng, được trang bị các cảm biến và thiết bị truyền thông để thu thập và truyền tải thông tin. Các vệ tinh này có thể được sử dụng để thu thập hình ảnh, dữ liệu thời tiết, định vị GPS, liên lạc, theo dõi môi trường và cả giám sát quân sự. Vệ tinh cũng có thể được sử dụng để định vị các thiết bị di động, phục vụ cho việc định vị trong bản đồ và cung cấp thông tin về tình trạng giao thông.
Vệ tinh nhân tạo được đưa vào sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, quân sự, y tế và giao thông vận tải. Ví dụ, vệ tinh được sử dụng để giám sát thay đổi khí hậu và tình trạng biển, giúp các nhà khoa học và các chính phủ đưa ra các kế hoạch ứng phó thích hợp. Trong y tế, các vệ tinh được sử dụng để định vị các vật thể như tàu thuốc và máy bay cứu thương, cũng như theo dõi các bệnh dịch trên toàn cầu. Trong giao thông vận tải, các vệ tinh được sử dụng để định vị các phương tiện di chuyển và cung cấp thông tin về tình trạng đường và giao thông, giúp người điều hành tối ưu hóa tuyến đường và giảm thiểu tắc đường.