Từ điển Phát minh/Vắc-xin

Tủ sách mở Wikibooks

Vắc-xin là một phát minh y tế quan trọng trong lịch sử của con người. Nó được sử dụng để ngăn ngừa và kiểm soát các bệnh truyền nhiễm, giúp cải thiện sức khỏe và giảm tỷ lệ tử vong. Vắc-xin hoạt động bằng cách khuyến khích hệ thống miễn dịch của cơ thể sản xuất các kháng thể để chống lại bệnh tật.

Phát minh vắc-xin được coi là một bước tiến lớn trong lịch sử y học. Trước khi có vắc-xin, các bệnh truyền nhiễm như bại liệt, sởi, sốt rét, và phổi đại tràng gây ra hàng triệu ca tử vong mỗi năm trên toàn thế giới. Để tạo ra vắc-xin, các nhà khoa học đầu tiên phải tìm hiểu về các loại vi khuẩn và virus gây bệnh. Sau đó, họ sử dụng các kỹ thuật như tiêm chủng với chủng vi khuẩn yếu và chết để kích thích hệ miễn dịch của cơ thể sản xuất kháng thể chống lại các chủng vi khuẩn và virus.

Một trong những phát minh vắc-xin đầu tiên và quan trọng nhất là vắc-xin phòng ngừa bệnh bại liệt. Năm 1952, Jonas Salk phát triển thành công vắc-xin phòng bệnh bại liệt đầu tiên, dựa trên vi khuẩn bại liệt đã bị giết chết. Vắc-xin này đã được sử dụng rộng rãi và đã giúp kiểm soát và tiêu diệt bệnh tật này ở phần lớn các nước trên thế giới.

Ngoài vắc-xin phòng bệnh bại liệt, vắc-xin phòng ngừa bệnh sởi cũng là một trong những phát minh quan trọng nhất trong lịch sử y học. Năm 1963, Maurice Hilleman và đồng nghiệp phát triển ra vắc-xin phòng bệnh sởi đầu tiên, giúp ngăn ngừa và kiểm soát bệnh sởi trên toàn thế giới.