Từ điển Phát minh/Thuốc aspirin

Tủ sách mở Wikibooks

Aspirin là một trong những loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, với công dụng là giảm đau, hạ sốt và làm giảm sự khối u của các loại ung thư khác nhau. Aspirin được phát minh vào những năm 1890 bởi nhà hóa học Đức Felix Hoffmann khi ông làm việc tại công ty dược phẩm Bayer.

Trước đó, một chất gọi là salicin được tìm thấy trong cây liễu và được sử dụng trong điều trị đau đầu và sốt. Tuy nhiên, salicin có tác dụng phụ là kích ứng dạ dày và dễ gây ra những tác dụng phụ khác. Felix Hoffmann đã quyết định nghiên cứu để tìm ra một thành phần có thể có tác dụng giống như salicin nhưng ít gây kích ứng dạ dày.

Sau nhiều lần thử nghiệm, ông đã tìm ra một hợp chất mới, là axit acetylsalicylic, hoặc aspirin. Aspirin không chỉ có tác dụng giảm đau và hạ sốt như salicin, mà còn ít gây kích ứng dạ dày hơn. Vào năm 1899, công ty Bayer bắt đầu sản xuất aspirin và thuốc này trở thành một trong những loại thuốc phổ biến nhất trên thế giới.

Tuy nhiên, aspirin cũng có những tác dụng phụ nhất định, bao gồm gây ra kích ứng da, tăng nguy cơ chảy máu và ảnh hưởng đến chức năng thận. Do đó, cần phải sử dụng aspirin theo đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.