Bước tới nội dung

Từ điển Phát minh/Mã Morse

Tủ sách mở Wikibooks

Mã Morse là hệ thống mã hóa ký tự được phát minh bởi Samuel Morse vào năm 1837, và nó đã trở thành một phương tiện truyền thông quan trọng trong ngành viễn thông, giao thông và hàng hải. Hệ thống này sử dụng các tín hiệu ngắn (.) và dài (-) để mã hóa các ký tự chữ cái, số và các ký hiệu đặc biệt khác.

Mã Morse được sử dụng trên các thiết bị như báo hiệu, đèn tín hiệu, máy đánh chữ, các thiết bị viễn thông và cả trên các máy bay để truyền thông giữa phi hành đoàn và trạm kiểm soát không lưu. Vào những năm 1800, việc truyền tải thông tin từ xa vẫn là một thách thức lớn, đặc biệt là trên biển hoặc các khu vực xa xôi.

Mã Morse có thể được học và sử dụng rất nhanh chóng và dễ dàng. Đối với những người mới bắt đầu, tín hiệu ngắn (.) được xem là "dit" và tín hiệu dài (-) được xem là "dah". Mỗi ký tự được mã hóa bằng một chuỗi các tín hiệu dits và dahs, và giữa các ký tự có một khoảng cách và giữa các từ có một khoảng cách dài hơn. Ngoài ra, mỗi ngôn ngữ có bảng mã riêng của nó để mã hóa các ký tự đặc biệt hoặc có dấu.

Tuy nhiên, với sự phát triển của các công nghệ truyền thông và viễn thông, Mã Morse đã trở nên ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như khi sử dụng các bộ đàm không dây trong các khu vực không có tín hiệu hoặc trong các tình huống khẩn cấp.

Mã Morse cũng đã trở thành một biểu tượng của sự giao tiếp và truyền thông, và nó đã xuất hiện trong nhiều tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh và truyền hình. Nó cũng đã được sử dụng như một phương tiện quảng cáo, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng hải và không gian.