Sách Vật lý/Hằng số vật lý
Giao diện
(Đổi hướng từ Sách vật lý/Hằng số vật lý)
Các hằng số chung Đại lượng Biểu thức Giá trị1 (hệ SI) Sai số tương đối Tham khảo Trở kháng đặc trưng của chân không 376.730 313 461... Ω xác định a Độ điện thẩm chân không 8.854 187 817... × 10−12F·m−1 xác định a Độ từ thẩm chân không 4π × 10−7 N·A−2 = 1.2566 370 614... × 10−6 N·A−2 xác định a Hằng số hấp dẫn Newton 6.6742(10) × 10−11m³·kg−1·s−2 1.5 × 10−4 a Hằng số Planck 6.626 0693(11) × 10−34 J·s 1.7 × 10−7 a Hằng số Dirac 1.054 571 68(18) × 10−34 J·s 1.7 × 10−7 a Độ dài Planck 1.616 24(12) × 10−35 m 7.5 × 10−5 a Khối lượng Planck 2.176 45(16) × 10−8 kg 7.5 × 10−5 a Nhiệt độ Planck 1.416 79(11) × 1032 K 7.5 × 10−5 a Thời gian Planck 5.391 21(40) × 10−44 s 7.5 × 10−5 a Vận tốc ánh sáng trong chân không 299 792 458 m·s−1 xác định a Hằng số điện từ Tên hằng số Biểu thức Giá trị1 (hệ SI) Sai số tương đối Tham khảo Bohr magneton 927.400 949(80) × 10−26 J·T−1 8.6 × 10−8 a Lượng tử độ dẫn điện 7.748 091 733(26) × 10−5 S 3.3 × 10−9 a Điện tích nguyên tố (điện tích điện tử) 1.602 176 53(14) × 10−19 C 8.5 × 10−8 a Hằng số Josephson 483 597.879(41) × 109 Hz· V−1 8.5 × 10−8 a Lượng tử từ thông 2.067 833 72(18) × 10−15 Wb 8.5 × 10−8 a Magneton hạt nhân 5.050 783 43(43) × 10−27 J·T−1 8.6 × 10−8 a Lượng tử trở kháng điện 12 906.403 725(43) Ω 3.3 × 10−9 a Hằng số von Klitzing 25 812.807 449(86) Ω 3.3 × 10−9 a Hằng số nguyên tử và hạt nhân Đại lượng Biểu thức Giá trị1 (hệ SI) Sai số tương đối Tham khảo Hạt alpha Khối lượng2 6.644 6565(11) × 10−27 kg 1.7 × 10−7 a Bán kính Bohr 0.529 177 2108(18) × 10−10 m 3.3 × 10−9 a Deuteron Mô men từ 0.433 073 482(38) × 10−26 J · T−1 8.7 × 10−8 a Khối lượng2 3.343 583 35(57) × 10−27 kg 1.7 × 10−7 a Bán kính điện tích rms 2.1394 × 10−15 m 1.3 × 10−3 a Điện tử Bán kính cổ điển 2.817 940 325(28) × 10−15 m 1.0 × 10−8 a Bước sóng Compton 2.426 310 238(16) × 10−12 m 6.7 × 10−9 a Hằng số Landérg -2.002 319 304 3718(75) 3.8 × 10−12 a Hằng số hồi chuyển từ 1.760 859 74(15) × 1011 s−1 T−1 8.6 × 10−8 a Mô men từ -928.476 412(80) × 10−26 J·T−1 8.6 × 10−8 a Khối lượng2 9.109 3826(16) × 10−31 kg 1.7 × 10−7 a Hằng số kết cặp Fermi 1.166 39(1) × 10−5 GeV−2 8.6 × 10−6 a Hằng số cấu trúc tinh tế 7.297 352 568(24) × 10−3 3.3 × 10−9 a 137.035 999 11(46) 3.3 × 10−9 a Năng lượng Hartree 4.359 744 17(75) × 10−18 J 1.7 × 10−7 a Helion Khối lượng2 5.006 412 14(86) × 10−27 kg 1.7 × 10−7 a Hằng số hồi chuyển từ chắn 2.037 894 70(18) × 108 s−1 T−1 8.7 × 10−8 a Mô men từ chắn -1.074 553 024(93) × 10−26 J · T−1 8.7 × 10−8 a Muon Bước sóng Compton 11.734 441 05(30) × 10−15 m 2.5 × 10−8 a Hằng số Landé g -2.002 331 8396(12) 6.2 × 10−10 a Mô men từ -4.490 447 99(40) × 10−26 J · T−1 8.9 × 10−8 a Dị thường mô men từ 1.165 919 81(62) × 10−3 5.3 × 10−7 a Khối lượng2 1.883 531 40(33) × 10−28 kg 1.7 × 10−7 a Neutron Bước sóng Compton 1.319 590 9067(88) × 10−15 m 6.7 × 10−9 a Hằng số Landé g -3.826 085 46(90) 2.4 × 10−7 a Hằng số hồi chuyển từ 1.832 471 83(46) × 108 s−1 T−1 2.5 × 10−7 a Mô men từ -0.966 236 45(24) × 10−26 J · T−1 2.5 × 10−7 a Khối lượng2 1.674 927 28(29) × 10−27 kg 1.7 × 10−7 a Proton Bước sóng Compton 1.321 409 8555(88) × 10−15 m 6.7 × 10−9 a Hằng số Landé g 5.585 694 701(56) 1.0 × 10−8 a Tỷ số từ hồi chuyển 2.675 222 05(23) × 108 s−1·T−1 8.6 × 10−8 a Mô men từ 1.410 606 71(12) × 10−26 J·T−1 8.7 × 10−8 a Khối lượng2 1.672 621 71(29) × 10−27 kg 1.7 × 10−7 a Tỷ số hổi chuyển từ chắn 2.675 153 33(23) × 108 s−1 T−1 8.6 × 10−8 a Mô men từ chắn 1.410 570 47(12) × 10−26 J · T−1 8.7 × 10−8 a Quantum of circulation 3.636 947 550(24) × 10−4 m² s−1 6.7 × 10−9 a Hằng số Rydberg 10 973 731.568 525(73) m−1 6.6 × 10−12 a Tauon Bước sóng Compton 0.697 72(11) × 10−15 m 1.6 × 10−4 a Khối lượng2 3.167 77(52) × 10−27 kg 1.6 × 10−4 a Thiết diện Thomson 0.665 245 873(13) × 10−28 m² 2.0 × 10−8 a Góc Weinberg 0.222 15(76) 3.4 × 10−3 a Các hằng số lý-hóa Đại lượng Biểu thức Giá trị1 (hệ SI) Sai số tương đối Tham khảo Hằng số nguyên tử lượng (đơn vị khối lượng nguyên tử thống nhất) 1.660 538 86(28) × 10−27 kg 1.7 × 10−7 a Hằng số Avogadro 6.022 1415(10) × 1023 1.7 × 10−7 a Hằng số Boltzmann 1.380 6505(24) × 10−23 J·K−1 1.8 × 10−6 a Hằng số Faraday 96 485.3383(83)C·mol−1 8.6 × 10−8 a Hằng số bức xạ bậc một 3.741 771 38(64) × 10−16 W·m² 1.7 × 10−7 a cho ánh sáng 1.191 042 82(20) × 10−16 W · m² sr−1 1.7 × 10−7 a Hằng số Loschmidt tại =273.15 K và =101.325 kPa 2.686 7773(47) × 1025 m−3 1.8 × 10−6 a Hằng số khí 8.314 472(15) J·K−1·mol−1 1.7 × 10−6 a Hằng số Planck phân tử 3.990 312 716(27) × 10−10 J · s · mol−1 6.7 × 10−9 a Thể tích phân tử của một khí lý tưởng tại =273.15 K và =100 kPa 22.710 981(40) × 10−3 m³ ·mol−1 1.7 × 10−6 a tại =273.15 K và =101.325 kPa 22.413 996(39) × 10−3 m³ ·mol−1 1.7 × 10−6 a Hằng số Sackur-Tetrode tại =1 K và =100 kPa
-1.151 7047(44) 3.8 × 10−6 a tại =1 K và =101.325 kPa -1.164 8677(44) 3.8 × 10−6 a Hằng số bức xạ bậc hai 1.438 7752(25) × 10−2 m·K 1.7 × 10−6 a Hằng số Stefan-Boltzmann 5.670 400(40) × 10−8 W·m−2·K−4 7.0 × 10−6 a Hằng số định luật dịch chuyển Wien 4.965 114 231... 2.897 7685(51) × 10−3 m · K 1.7 × 10−6 a Các giá trị thừa nhận Đại lượng Biểu thức Giá trị (hệ SI) Sai số tương đối Tham khảo Giá trị quy ước của hằng số Josephson3 483 597.9 × 109 Hz · V−1 xác định a Giá trị quy ước của hằng số von Klitzing4 25 812.807 Ω xác định a Khối lượng phân tử Hằng số 1 × 10−3 kg · mol−1 xác định a của carbon-12 12 × 10−3 kg · mol−1 xác định a Gia tốc hấp dẫn chuẩn (rơi tự do trên Trái Đất) 9.806 65 m·s−2 xác định a Áp suất chuẩn 101 325 Pa xác định a Constant Name Definition Mass of an electron me = 9.1093897 × 10-31 kg Mass of a proton mp = 1.6726231 × 10-27 kg Mass of a neutron mn = 1.6749286 × 10-27 kg Elementary charge e = 1.60217653 × 10−19 C Unified atomic mass unit 1 u = 1.66056×10−27 kg Constant in Coulomb's law K = 8.988 × 109 N·m2·kg-2
Constant Name Definition Permeability of vacuum μ0 = 4π × 10−7T2·m3·J-1 = 12.566370614 × 10−7 T2·m3·J-1 Permittivity of vacuum ε0 = 1/(μ0c2) = 8.854187817 × 10−12 C2·J-1·m-1
Constant Name Definition Molar gas constant R = 8.314472 J·mol-1·K-1 Molar Volume Vmol = 22.41383 m3·kmol-1 Avogadro constant NA = 6.0221415 × 1023 mol-1
Constant Name Definition Absolute zero temperature 0 K = −273.15 °C Speed of light in vacuum c = 2.99792458 × 108 m·s-1 Newtonian constant of gravitation G = 6.6742 × 10−11 m3·kg-1 s-2 Planck constant h = 6.6260693 × 10−34 J·Hz-1 = 4.136 × 10-15 eV·s; Planck constant over = 1.05457148 × 10−34 J·s Boltzmann's constant k = 1.3806505 × 10−23 J K-1 Stefan-Boltzmann constant σ = 5.670400 × 10−8 W·m-2·K-4 Bohr radius a0 = 5.292 × 10−11 m Electron radius re = 2.81792 × 10-15
Fine structure constant α = e2/(2ε0hc) = 1/137.0359895 = 7.2974 × 10-3 Thomson cross-section σe = 6.652 × 10−29 m2
Some values from the 2002 CODATA recommended values of the Fundamental Physical Constants. See Constants Information at NIST.