Sách từ vựng tiếng anh

Tủ sách mở Wikibooks


Mẫu tự tiếng anh[sửa]

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T X Y Z W
ê bi si đi i ép chi hát ai chê khê eo em en ô Pi khêu êt Thi ết oai ze't

Số đếm tiếng anh[sửa]

Zero One Two Three Four Five Six Seven Eight Nine
Không Một Hai Ba Bốn Năm Sáu Bảy Tám Chín
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Thời gian - Time[sửa]

Giờ - Hour[sửa]

  • Hour
Giờ
  • Minute
Phút
  • Second
Giây

Ngày - Day[sửa]

  • Today
Hôm nay
  • Tomorrow
Ngày mai
  • Yesterday
Ngày hôm qua
  • Next day
Ngày sau
  • First day
Ngày đầu
  • Last day
Ngày cuối
  • Daily
Hàng ngày

Ngày trong tuần - Day of the week[sửa]

  • Monday
Thứ hai
  • Tuesday
Thứ ba
  • Wednesday
Thứ tư
  • Thursday
Thứ năm
  • Friday
Thứ sáu
  • Saturday
Thứ bảy
  • Sunday
Chúa nhựt


Tuần - Week[sửa]

  • Next week
Tuần tới
  • First week
Tuần đầu
  • Last week
Tuần cuối
  • Weekly
Hàng tuần

Tháng - Month[sửa]

  • Next Month
Tháng tới
  • First Month
Tháng đầu
  • Last Month
Tháng cuối
  • Monthly
Hàng Tháng

Tháng trong năm - Month of the year[sửa]

  • January
Tháng một / Tháng giêng
  • February
Tháng hai
  • March
Tháng ba
  • April
Tháng tư
  • May
Tháng năm
  • June
Tháng sáu
  • July
Tháng bảy
  • August
Tháng tám
  • September
Tháng chin
  • October
Tháng mười
  • November
Tháng mười một
  • December
Tháng mười hai


  • First month
Đầu tháng
  • Last month
Cuối tháng
  • Next month
Tháng tới
  • Monthly
Hàng tháng

Năm - Year[sửa]

  • Leap year
Năm nhuận
  • New year
Năm mới
  • Next year
Năm tới
  • Last year
Năm cuối
  • Yearly
Hàng năm


  • Year of Rat
Năm tí
  • Year of Dragon
Năm thin

Trạng từ về thời gian[sửa]

  • Once upon a time
Ngày xửa ngày xưa
  • Always
Luôn luôn / Lúc nào
  • Often
Thường
  • Sometimes
Đôi khi / Lắm lúc
  • Occasionally / Once in a while
Thỉnh thoang
  • Now / At once / Right away / Right now
Ngay lặp tức
  • Mean while
Tạm thời
  • Any time
Bất cứ lúc nào

Gia đình[sửa]

Family
Gia đình
Family tree
Gia phả

Generation

Thế hệ
Grand parents / Ông bà Grand father / Ông nội (bên cha) Grand mother / ngoại (bên má)
Parents / Cha mẹ Father / Cha / Ba Mother / Má / Mẹ
Uncle / Chú, Bác / Cậu Aunt / Cô / Dì
Children / Con cái Son / Con trai Daughter / Con gái
Nephew / Cháu trai Niece / Cháu gái
Sibling / Anh em Brother / Anh trai Sister / Em gái