Sách từ điển điện tử
Theo mẫu tự[sửa]
A[sửa]
- Amplifier
- Khuếch đại
C[sửa]
- Capacitor
- Tụ điện
- Coil
- Cuộn từ
- Conductance
- Điện dẩn
D[sửa]
- Capacitance
- Điện dung
- Diode
- Điot
E[sửa]
- Electronics component
- Linh kiện điện tử
R[sửa]
- Resistor
- Điện trở
- Resistance
- Điện trở kháng
T[sửa]
- Inductance
- Từ dung
- Transistor
- Trăng si tơ
Theo chủ dề[sửa]
Linh kiện điện tử - Electronics components[sửa]
Passive component[sửa]
- Điện trở
- Resistor
- Tụ điện
- Capacitor
- Cuộn từ
- Coil
Active component[sửa]
- Điot
- Diode
- Trăng si tơ
- Transistor
Bộ phận điện tử - Electronics device[sửa]
- Bộ khuếch đại
- Amplifier
- Bộ khuếch đại
- Amplifier
- Bộ dao động
- Oscillator
- Bộ hoán chuyển
- Rectifier
- Bộ biến đổi
- Converter
Máy điện tử - Electronics machine[sửa]
- Máy phát
- Generator
- Máy nhận
- Receiver
Máy phát thanh - Sound machines[sửa]
- Điện thoại
- Telephone
- Ra đi ô
- Radio
- Cát xét
- Cassette
Máy phát hình -[sửa]
- Tivi
- Television
Máy tính[sửa]
- Máy vi tính
- Computer
- Máy tính
- Calculator