Bước tới nội dung

Sách kỹ sư/Sách công thức toán giải tích

Tủ sách mở Wikibooks

Thay đổi biến số

[sửa]

Thay đổi biến số x


Thay đổi biến số y

 
   

Tỉ lệ thay đổi biến số



Đạo hàm

[sửa]

Tích phân

[sửa]

Tích phân bất định

[sửa]

Tích phân xác định

[sửa]
Tích phân được định nghĩa như diện tích S dưới đường cong y=f(x) với x chạy từ a đến b

Hoán chuyển tích phân

[sửa]

Phương trình và Hàm số sóng sin

[sửa]
Phương trình đạo hàm bạc n
[sửa]
n ≥ 2
Phương trình đạo hàm bạc 2
[sửa]

Ứng dụng

[sửa]

Lực

[sửa]

Lực


Chuyển động cong

[sửa]
Tính Chất Chuyển Động Ký Hiệu Công Thức Đơn vị
Gia tốc m/s2
Vận tốc m/s
Đường dài | m
Lực N
Năng lực N m
Năng lượng N m/s


Chuyển động có vận tỐc chuyển động v(t)

[sửa]
Chuyển Động v a s
Cong
Thẳng nghiêng
Thẳng nghiêng
Thẳng ngang
Thẳng dọc

Chuyển động có đường dài chuyển động s(t)

[sửa]
Chuyển Động s v a
Cong

Vector đường thẳng ngang










Vector đường thẳng dọc










Vector đường thẳng nghiêng










Vector đường tròn










Dao động sóng sin

[sửa]

Dao động lò xo lên xuống

Dao động lò xo qua lại

Dao động đong đưa con lắc

Điện

[sửa]

Điện AC

[sửa]

Điện trở

[sửa]

Cuộn từ

[sửa]

Tụ điện

[sửa]

Mạch điện RLC nôi tiếp

[sửa]
Mạch điện RLC nôi tiếp với R≠0
[sửa]
Ỏ trạng thái cân bằng
Ở trạng thái đồng bộ
Mạch điện LC nối tiếp với R=0
[sửa]

Với R=0 mạch điện RLC nối tiếp trở thành mạch điện LC nối tiếp

Ở trạng thái cân bằng
  • Ở trạng thái đồng bộ
.
Mạch điện RC nối tiếp với L=0
[sửa]

Với L=0 mạch điện RLC nối tiếp trở thành mạch điện RC nối tiếp

Mạch điện RL nối tiếp với C=0
[sửa]

Với C=0 mạch điện RLC nối tiếp trở thành mạch điện RL nối tiếp


Mạch điện của cuộn từ L với C, R=0
[sửa]

Với R=0 mạch điện RLC nối tiếp trở thành mạch điện của cuộn từ L

Ở trạng thái cân bằng
Ở trạng thái đồng bộ

Điện từ

[sửa]

Điện từ

[sửa]
Định luật Gauss Từ thông
Định luật Ampere Từ cảm
Định luật Lentz Từ cảm ứng
Định luật Faraday Điện từ cảm ứng
Định luật Maxwell-Ampere Dòng điện

Trường điện từ

[sửa]
H ≠ 0
[sửa]








H = 0
[sửa]




Điện nhiệt

[sửa]

Điện trở

[sửa]

Năng lượng nhiệt trong vật

Năng lượng nhiệt tỏa vào môi trường xung quanh

Cuộn từ , H = 0

[sửa]

Năng lượng nhiệt trong vật

Năng lượng nhiệt tỏa vào môi trường xung quanh

Cuộn từ , H ≠ 0

[sửa]

Năng lượng nhiệt trong vật

Năng lượng nhiệt tỏa vào môi trường xung quanh