Sách học tiếng Anh/Thời gian - Time

Tủ sách mở Wikibooks
Year
Năm
Month
Tháng
Week
Tuần
Day
Ngày
Hour
Giờ
Minute
Phút
Second
Giây


Yesterday
Hôm qua
Today
Hôm nay
Tomorrow
Ngày mai

Ngày trong tuần - Day of the week[sửa]

Monday
Thứ hai
Tuesday
Thứ ba
Wednesday
Thứ tư
Thursday
Thứ năm
Friday
Thứ sáu
Saturday
Thứ bảy
Sunday
Chúa nhựt

Tháng trong năm - Month of the year[sửa]

January
Tháng một , Tháng giêng
February
Tháng hai
March
Tháng ba
April
Tháng tư
May
Tháng năm
June
Tháng sáu
July
Tháng bảy
August
Tháng tám
September
Tháng chin
October
Tháng mười
November|
Tháng mười một
December
Tháng mười hai