Sách học tiếng Anh/Gia đình

Tủ sách mở Wikibooks

Gia đi1nh[sửa]

Family
Gia đình
Family tree
Gia phả

Generation

Thế hệ

Ông bà[sửa]

Grand father
Ông nội (bên cha) / ngoại (bên má)
Grand mother
Bà nội (bên cha) / ngoại (bên má)
Grand children
Con cháu

Cha mẹ[sửa]

Father
Cha / Ba
Mother
Má / Mẹ


Bác,chu,cậu, cô dì[sửa]

Uncle
Chú, Bác / Cậu
Aunt
Cô / Dì

Con[sửa]

Son
Con trai
Daughter
Con gái

Cháu[sửa]

Niece
Cháu gái
Nephew
Cháu trai

Anh em[sửa]

Sibling
Anh em
Brother
Anh trai
Sister
Em gái
Older/Younger brother
Anh/Em trai
Older/Younger sister
Anh/Em gái