Sách học tiếng Anh/Câu - Phrase/Câu xã giao - Socialization phrase
Câu chào[sửa]
Hi / Hello Chào / Xin chào Good morning / Afternoon / Evening / Night Chào buổi sáng / trưa / chiêu / tối
Câu hỏi thăm[sửa]
How are you ? / How do you do ? Khỏe không ? Are you OK ? / Are you fine ? Anh không sao chứ ? / Anh có sao không ?
Câu trả lời[sửa]
Yes No I am fine / I am OKTôi khỏe / Tôi không sao Nothing Không gì Pleased to meet you / Nice to meet you Hân hạnh gặp anh Íts my pleasure / Pleasure is mine Hân hạnh You're welcome Không có gì
Câu giới thiệu[sửa]
I would like to introduce... Tôi muốn giới thiệu I would like you to meet ... Tôi muốn anh gặp
Câu từ biệt[sửa]
Bye / Bye Bye / Good bye Từ biệt / Cáo biệt / Xin kiếu / Giả từ See you Từ biệt / Cáo biệt / Xin kiếu / Giả từ So long Từ biệt / Cáo biệt / Xin kiếu / Giả từ
Câu cám ơn[sửa]
Thank you / Thanks Cảm ơn Thank you very much / Thanks a lot Cảm ơn nhiều
Câu xin phép[sửa]
Excuse me / Pardon me Xin phép / Thứ lỗi Allow me Cho phép tôi Let me Để tôi You don't mind if Anh không phiền nếu
Câu xin lổi[sửa]
- Sorry / I am sorry
- Xin lỗi / Tôi xin lồi
Câu chúc[sửa]
Congratuation Chúc mừng Have a nice day Chúc một ngày tốt Good luck / Best of luck Chúc may mắn Happy birthday Sinh nhựt vui vẻ Happy new year Năm mới vui vẻ Merry Christmas Giáng sinh vui vẻ