Sách học tiếng Anh/Câu - Phrase/Câu xã giao - Socialization phrase

Tủ sách mở Wikibooks

Câu chào[sửa]

Hi / Hello Chào / Xin chào
Good morning / Afternoon / Evening / Night Chào buổi sáng / trưa / chiêu / tối

Câu hỏi thăm[sửa]

How are you ? / How do you do ? Khỏe không ?
Are you OK ? / Are you fine ? Anh không sao chứ ? / Anh có sao không ?

Câu trả lời[sửa]

Yes
No I am fine / I am OKTôi khỏe / Tôi không sao
Nothing Không gì
Pleased to meet you / Nice to meet you Hân hạnh gặp anh
Íts my pleasure / Pleasure is mine Hân hạnh
You're welcome Không có gì

Câu giới thiệu[sửa]

I would like to introduce... Tôi muốn giới thiệu
I would like you to meet ... Tôi muốn anh gặp

Câu từ biệt[sửa]

Bye / Bye Bye / Good bye Từ biệt / Cáo biệt / Xin kiếu / Giả từ
See you Từ biệt / Cáo biệt / Xin kiếu / Giả từ
So long Từ biệt / Cáo biệt / Xin kiếu / Giả từ

Câu cám ơn[sửa]

Thank you / Thanks Cảm ơn
Thank you very much / Thanks a lot Cảm ơn nhiều

Câu xin phép[sửa]

Excuse me / Pardon me Xin phép / Thứ lỗi
Allow me Cho phép tôi
Let me Để tôi
You don't mind if Anh không phiền nếu

Câu xin lổi[sửa]

Sorry / I am sorry
Xin lỗi / Tôi xin lồi

Câu chúc[sửa]

Congratuation Chúc mừng
Have a nice day Chúc một ngày tốt
Good luck / Best of luck Chúc may mắn
Happy birthday Sinh nhựt vui vẻ
Happy new year Năm mới vui vẻ
Merry Christmas Giáng sinh vui vẻ