Bước tới nội dung

Sách học tiếng Anh/Điện tử

Tủ sách mở Wikibooks


Electronics
Điện tử
Analog electronics
Điện tử sóng
Digital electronics
Điện tử số

Linh kiện điện tử - Eletronics components

[sửa]
Passive component
Linh kiện thụ động
Resistor
Điện trở
Inductor
Cuộn từ
Capacitor
Tụ điện
Active component
Linh kiện linh động
Diode
Điot
Transistor
Trăng si tơ
Field effect transistor (FET)
Trăng si tơ

Bộ phận điện tử

[sửa]
Generator
Bộ phát
Receiver
Bộ nhận
Transmitter
Bộ dẫn / truyền
Oscillator
Bộ dao động sóng
Regulator / Stabilizer
Bộ ổn điện
Amplifier
Bộ khuếch đại
Rectifier
Bộ hiệu chỉnh

Máy điện tử - Electronics Machines

[sửa]
Telephone
Máy Điện thoại
Radio
Máy Ra đi ô
Cassette
Máy cát sét
Television (TV)
Tivi
Máy Truyền hình

Hệ thống điện tử - Electronics System

[sửa]
Generator
Máy phát
Transmitter
Máy dẩn
Receiver
Máy nhận