Sách học tiếng Anh/Điện từ
Giao diện
- Electromagnetic
- Điện từ
Điện lượng - Electric charge
[sửa]- Charge
- Điện lượng - cho biết mức độ điện của Điện tích
- Electric field
- Điện trường - trường diện tích của các đường lực điện
- Magnetic field
- Từ trường - trường diện tích của các đường lực từ
Force of interaction of Elecri charge
[sửa]- Electrostatic force
- Lực hút điện tích Lực hút đẩn giửa 2 Điện tích
- Electromotive force
- LỰc động điện - Lực điện làm cho Điện tích đứng ye6n di chuyển thẳng hàng theo hướng ngang
- Electromagnetomotive force
- LỰc động từ - Lực từ làm cho Điện tích di chuyển thay đổi hướng di chuyển theo hướng dọc vuông góc với hướng di chuyển ban đầu hay đi vào quỹ đạo vòng tròn
- Electromangnetic force
- LỰc điện từ - Tổng hai lực LỰc động điện và LỰc động từ