Bước tới nội dung

Sách học tiếng Anh/Điện từ

Tủ sách mở Wikibooks


Electromagnetic
Điện từ

Điện lượng - Electric charge

[sửa]
Charge
Điện lượng - cho biết mức độ điện của Điện tích
Electric field
Điện trường - trường diện tích của các đường lực điện
Magnetic field
Từ trường - trường diện tích của các đường lực từ

Force of interaction of Elecri charge

[sửa]
Electrostatic force
Lực hút điện tích Lực hút đẩn giửa 2 Điện tích
Electromotive force
LỰc động điện - Lực điện làm cho Điện tích đứng ye6n di chuyển thẳng hàng theo hướng ngang
Electromagnetomotive force
LỰc động từ - Lực từ làm cho Điện tích di chuyển thay đổi hướng di chuyển theo hướng dọc vuông góc với hướng di chuyển ban đầu hay đi vào quỹ đạo vòng tròn
Electromangnetic force
LỰc điện từ - Tổng hai lực LỰc động điện và LỰc động từ