Sách học tiếng Anh/Điện
Giao diện
- Electricity
- Điện
Điện tử - Charged particle
[sửa]- Electron
- Điện tử âm
- Proton
- Điện tử dương
- Neutron
- Điện tử trung hoa
Điện - Electricity
[sửa]- Direct current voltage (DC)
- Điện một chiều
- Alternate current voltage (AC)
- Điện hai chiều
- Voltage
- Điện thế
- Current
- Dòng điện
Công cụ điện - Electrical components
[sửa]- Resistor
- Điện trở
- Capacitor
- Tụ điện
- Coil / Inductor
- Cuộn từ
- Transformer
- Biến điện
- Switch
- Công tắc
- Fuse
- Cầu chì
- Pin
- Bin
- Wire
- Dây điện
Máy điện - Electrical machine
[sửa]- Motor
- Máy quay
- AC Generator
- Máy phát điện AC
- Ohm meter
- Ôm kế đo điện trở kháng
- Amp meter
- Ôm kế đo dòng điện
- Oscilloscope
- Máy đo sóng