Bước tới nội dung

Sách học tiếng Anh/Điện

Tủ sách mở Wikibooks
Electricity
Điện

Điện tử - Charged particle

[sửa]
Electron
Điện tử âm
Proton
Điện tử dương
Neutron
Điện tử trung hoa

Điện - Electricity

[sửa]
Direct current voltage (DC)
Điện một chiều
Alternate current voltage (AC)
Điện hai chiều
Voltage
Điện thế
Current
Dòng điện

Công cụ điện - Electrical components

[sửa]
Resistor
Điện trở
Capacitor
Tụ điện
Coil / Inductor
Cuộn từ
Transformer
Biến điện
Switch
Công tắc
Fuse
Cầu chì
Pin
Bin
Wire
Dây điện

Máy điện - Electrical machine

[sửa]
Motor
Máy quay
AC Generator
Máy phát điện AC
Ohm meter
Ôm kế đo điện trở kháng
Amp meter
Ôm kế đo dòng điện
Oscilloscope
Máy đo sóng