Học tiếng Pháp/Chào hỏi
Giao diện
French English Vietnamese Salut Hi./Bye. Chào Bonjour Hello Xin chào Bonsoir Good evening, good night, hello Chào Bonne soirée Good evening Chào chiều Bonne nuit Good night Chào tối
French | English | Vietnamese |
Salut | Hi./Bye. | Chào |
Bonjour | Hello | Xin chào |
Bonsoir | Good evening, good night, hello | Chào |
Bonne soirée | Good evening | Chào chiều |
Bonne nuit | Good night | Chào tối |