Bước tới nội dung
Học tiếng Anh/Mẫu tự và Số đếm tiếng anh
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
I |
J |
K |
L |
M |
N |
O |
P |
Q |
R |
S |
T |
X |
Y |
Z |
W
|
ê |
bi |
si |
đi |
i |
ép |
chi |
hát |
ai |
chê |
khê |
eo |
em |
en |
ô |
Pi |
khêu |
êt |
Thi |
ết |
oai |
ze't
|
Zero |
One |
Two |
Three |
Four |
Five |
Six |
Seven |
Eight |
Nine
|
Không |
Một |
Hai |
Ba |
Bốn |
Năm |
Sáu |
Bảy |
Tám |
Chín
|
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9
|