Empecemos/Alfabeto
Giao diện
Chữ | Cách đọc tên chữ | Cách đọc chữ |
---|---|---|
A | a | a |
B | bê | b |
C | sê | s |
Ch | chê | ch |
D | đê | đ |
E | ê | ê |
F | ế-phề | ph |
G | "khê" hoặc "hê" | trước "e" hay "i": đọc như "kh" nếu không: "gh" |
H | á-chề | (đừng phát âm) |
I | i là-tí-nà (nghĩa là "i Latin") | i |
J | "khố-tà" hoặc "hố-tà" | "kh" hoặc "h" |
K | kha | kh |
L | ế-lề | l |
Ll | ế-yề | âm /j/, như chữ "y" trong tiếng Anh hay chữ "d" trong tiếng Việt giọng miền Nam. |
M | ế-mề | m |
N | ế-nề | n |
Ñ | ế-nhề | nh |
O | ô | ô |
P | pê | p |
Q | khu | kh ("qu": đọc như "kh") |
R | ế-rề | r |
Rr | ế-rrrề | rrr (đọc mạnh và kéo dài, sao cho lưỡi rung lên, đập vào hàm ếch từng hồi) |
S | ế-sề | s |
T | tê | t |
U | u | u |
V | βê | β |
W | "đô-blê u" hay "đô-blê" βê | u (ngắn) |
X | ếc-khìs | gs |
Y | y gri-ế-gà (nghĩa là "i Hy Lạp") | y |
Z | $ế-tà | $ |
Lời chú
[sửa]- β
- có 2 cách đọc: 1) đọc "v" mà đừng dùng răng: dùng hai cái môi hoặc 2) đọc như chữ b
(ngày nay ít ai đọc theo cách 1) - $
- có 2 cách đọc" 1) như "x", hoặc 2) còn có thể đọc là âm /θ/ (âm răng-lưỡi, gần như "t" trong tiếng Việt hay như "th" trong chữ "them" của tiếng Anh)