Bước tới nội dung

Các loài thực vật được mô tả/Năm 2002/Ceradenia argyrata

Tủ sách mở Wikibooks
Ceradenia argyrata
Phân loại khoa học
Giới (regnum): Plantae
Ngành (divisio): Pteridophyta
Lớp (class): Polypodiopsida
Bộ (ordo): Polypodiales
Họ (familia): Polypodiaceae
Chi (genus): Ceradenia
Loài (species): C. argyrata
Tên hai phần
Ceradenia argyrata
(Bory ex Willd.) Parris

Ceradenia argyrata là một loài dương xỉ trong họ Polypodiaceae. Loài này được Parris mô tả khoa học đầu tiên năm 2002.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.

Chú thích

[sửa]
  1. The Plant List (2010). Ceradenia argyrata. {{{publisher}}}.

Liên kết ngoài

[sửa]


Bản mẫu:Polypodiaceae-stub