Bản mẫu:Country data Nhật Bản
Giao diện
Tài liệu bản mẫu
Đây là tài liệu dành cho Bản mẫu:Country data Nhật Bản, được tạo tự động bởi Template:Country showdata
Bản mẫu:Country data Nhật Bản là nơi chứa dữ liệu không dùng để nhúng trực tiếp. Nó được dùng một cách gián tiếp bởi cách bản mẫu như flag, flagicon, v.v.
Xin
sau khi thay đổi bản mẫu này.Các thông số chuẩn
Tên thông số | Giá trị | Ý nghĩa |
---|---|---|
alias | Nhật Bản | Tên bài viết chính (Nhật Bản) |
flag alias | Flag of Japan.svg | Tên hình (Tập tin:Flag of Japan.svg, được hiện ở phía trên) |
Các biến thể cờ
Tên | Hình cờ (40px) | Tên hình |
---|---|---|
alt | Merchant flag of Japan (1870).svg | |
1945 | Flag of Allied Occupied Japan.svg | |
ryukyu | Civil ensign of the Ryukyu Islands (1952–1967).svg | |
hải quân | Naval Ensign of Japan.svg |
Biểu tượng quân đội
Bản mẫu này có một biến thể cờ hiệu hải quân có thể dùng với Bản mẫu:Hải quân:
- {{hải quân|Nhật Bản}} → Bản mẫu:Hải quân
- {{flagicon|Nhật Bản|naval}} →
Viết tắt được đổi hướng
Tên tắt | {{flag|tên tắt}} cho ra | {{flagcountry|tên tắt}} cho ra |
---|---|---|
JPN (xem) | Bản mẫu:Country data JPN | Bản mẫu:Country data JPN |
Ví dụ về cách sử dụng
- {{flag|Nhật Bản}} → Nhật Bản
- {{flagicon|Nhật Bản}} →
- Dùng một biến thể cờ
- {{flag|Nhật Bản|alt}} → Nhật Bản
- {{flagicon|Nhật Bản|alt}} →
- Dùng một tên tắt được đổi hướng
- {{flagicon|JPN}} → Bản mẫu:Country data JPN
- {{flagcountry|JPN}} → Bản mẫu:Country data JPN
- {{flag|JPN}} → Bản mẫu:Country data JPN
Các bản mẫu liên quan
Mời xem các bản mẫu country_data có liên quan:
- Template:Country data Đế quốc Nhật BảnBản mẫu:Country data Đế quốc Nhật Bản
- Template:Country data Vương quốc RyūkyūBản mẫu:Country data Vương quốc Ryūkyū