Bản mẫu:Biểu đồ thống kê truy cập/doc
Đây là một trang con tài liệu sử dụng bản mẫu dành cho Bản mẫu:Biểu đồ thống kê truy cập. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Biểu đồ này được tạo ra nhờ mediawiki Bản mẫu:Graph:PageViews. Hãy sao chép nguyên bản từ đó sang đây (cho đến khi nào phần mềm đã áp dụng tự động đồng nhất lên mọi wiki)
{{ Biểu đồ thống kê truy cập }} trong 30 ngày đối với trang hiện tại (nếu có dữ liệu) |
---|
{{ Biểu đồ thống kê truy cập | 90 | Trang Chính | vi.wikipedia.org }} trong 90 ngày đối với Trang Chính trên Wikipedia Tiếng Việt |
{{ Biểu đồ thống kê truy cập | 180 | _ }} Truy cập hàng tháng đến wiki hiện tại (6 tháng qua) |
{{ Biểu đồ thống kê truy cập | 180 | _ | all-projects | granularity = daily }} Truy cập hàng ngày đến tất cả wiki trên toàn thế giới (6 tháng qua) |
Chèn một biểu đồ với các số liệu thống kê số lần xem trang cho ngày N thời quá khứ của một trang.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
Number of days back | 1 | Number of days back to show in the chart
| Số | tùy chọn |
Page Title | 2 | Title of the page, with namespace, including needed spaces. If '_' is given, shows the total for the whole site
| Tên trang | tùy chọn |
Domain | 3 | Domain from which to find page views for the given title, if not this wiki. If '_' is given as parameter 2, 'all-projects' can be used here for all wiki sites summary data
| Chuỗi dài | tùy chọn |
Graph color | color | Shade with which to highlight the data in the chart
| Chuỗi dài | tùy chọn |
Graph scale | scale | Scaling could be one of these: linear, log, pow, sqrt, quantile, quantize, and threshold
| Chuỗi dài | tùy chọn |
Maximum Y value axis | max | This optional value might be useful to align multiple graphs side-by-side
| Số | tùy chọn |
Width | width | Width for the chart in pixels, if different from the default.
| Số | tùy chọn |
Height | height | Height for the chart in pixels, if different from the default.
| Số | tùy chọn |
Granularity | granularity | If the 2nd parameter is '_' (shows site stats), set data granularity monthly, daily, or hourly
| Chuỗi dài | tùy chọn |