A2-level English/Happy Birthday/Vocabulary Expansion 2

Tủ sách mở Wikibooks

Dưới đây là 10 tính từ miêu tả cảm xúc con người hoặc không khí của buổi sinh nhật.

1. Happy[sửa]

Một người happy khi họ có những cảm giác tích cực như vui vẻ, hài lòng, hạnh phúc.

2. Excited[sửa]

Một người excited khi họ có những cảm giác hào hứng, phấn khích và háo hức, Có vẻ như họ đang mong đợi hoặc kích thích bởi điều gì đó.

3. Joyful[sửa]

Một người cảm thấy joyful khi có những cảm giác happy rất mạnh mẽ.

4. Overjoyed[sửa]

Một người cảm thấy overjoyed khi họ cảm thấy đặc biệt vui sướng, hơn cả "joyful". Ví dụ như nhận một giải thưởng lớn, kết hôn với người mình yêu hay thắng lớn trong một trò chơi.

5. Cheerful[sửa]

Một người cheerful khi họ có tính cách vui vẻ, lạc quan, thân thiện với mọi người xung quanh.

6. Wonderful[sửa]

Một người tính cách wonderful khi họ có những tính cách tốt, tuyệt vời.

Một trải nghiệm wonderful khi nó là một trải nghiệm tốt đẹp, thú vị, tuyệt vời.

7. Surprised[sửa]

Một người trong trạng thái suprised khi có những tình huống xảy đến mà họ không biết trước. Có những tình huống khiến họ suprised theo hướng vui vẻ, cũng có những tình huống khiến họ suprised theo hướng lo sợ.

8. Grateful[sửa]

Một người cảm thấy grateful tức là họ cảm thấy biết ơn, cảm kích và sẽ không quên ơn khi nhận được giúp đỡ hoặc tình cảm của người khác.

10. Disappointed[sửa]

Disappointed là một cảm xúc tiêu cực. Một người cảm thấy disappointed khi chuyện diễn ra không như họ mong đợi.