A2-level English/Happy Birthday/Vocabulary Expansion 1

Tủ sách mở Wikibooks

Các từ dưới đây đều là danh từ.

1. Balloon[sửa]

Balloon là bóng bay.

2. Cake[sửa]

Cake là loại bánh ngọt, thường được phủ lên một lớp kem, kẹo và hoa quả, tức là bánh kem. Bánh sử dụng trong sinh nhật là birthday cake.

3. Candle[sửa]

Candle là nến, tức là sẽ thắp sáng khi đốt chúng.

4. Sparkler candle[sửa]

Sparkler candle là một loại candle có thể phát ra các đốm lửa, tạo ra hiệu ứng lóe sáng, thường được sử dụng trong tiệc sinh nhật và các dịp khác để tạo ra không khí vui vẻ, độc đáo.

5. Gift[sửa]

Gift là một món quà, để tặng người khác trong một dịp nào đó.

6. Present[sửa]

Present là một món quà, để trao tặng ai trong một sự kiện nào đó, đồng nghĩa với gift.

7. Loot bag[sửa]

Loot bag là một túi nhỏ chứa những món quà nhỏ, dành cho các khách mời trong một bữa tiệc sinh nhật hoặc dịp khác.

8. Confetti[sửa]

Confetti là những mảnh giấy vụn nhỏ nhiều màu sắc, được tung lên thể hiện niềm vui trong các bữa tiệc ăn mừng như sinh nhật, đám cưới, giao thừa hay lễ hội.

9. Ribbon[sửa]

Ribbon là một sợi dây vải hẹp và dài, được sử dụng để trang trí hoặc gói quà.

10. Party hat[sửa]

Party hat là chiếc mũ được đội trong các bữa tiệc, thường được làm bằng giấy và có các họa tiết, hình ảnh bắt mắt.

11. Banner[sửa]

Banner là tấm bạt, tấm vải hoặc bìa trên đó có những dòng chữ, hình ảnh để làm phông nền trang trí trong các sự kiện hoặc dùng để làm quảng cáo. Banner thường có những thông điệp cụ thể, như quảng cáo sản phẩm, chỉ dẫn đường đi hoặc chúc mừng sinh nhật.

12. Pinata[sửa]

Pinata là một quả cầu bên trong có đồ chơi, kẹo hoặc quà, liên quan đến một trò chơi. Trò chơi bắt đầu khi pinata được treo lên trần nhà và người chơi bịt mắt để đập pinata và lấy quà bên trong. Trong bữa tiệc sinh nhật, đây là một thử thách thú vị dành cho các em nhỏ.

13. Streamers[sửa]

14. Bouquet[sửa]