Sách kỹ sư/Sách công thức toán giải tích
Thay đổi biến số[sửa]
Thay đổi biến số x
Thay đổi biến số y
Tỉ lệ thay đổi biến số
Đạo hàm[sửa]
Tích phân[sửa]
Tích phân bất định[sửa]
Tích phân xác định[sửa]
Hoán chuyển tích phân[sửa]
Phương trình và Hàm số sóng sin[sửa]
Phương trình đạo hàm bạc n[sửa]
- n ≥ 2
Phương trình đạo hàm bạc 2[sửa]
Ứng dụng[sửa]
Lực[sửa]
Lực
Chuyển động cong[sửa]
Tính Chất Chuyển Động Ký Hiệu Công Thức Đơn vị Gia tốc m/s2 Vận tốc m/s Đường dài | m Lực N Năng lực N m Năng lượng N m/s
Chuyển động có vận tỐc chuyển động v(t)[sửa]
Chuyển động có đường dài chuyển động s(t)[sửa]
Chuyển Động s v a Cong
Vector đường thẳng ngang
Vector đường thẳng dọc
Vector đường thẳng nghiêng
Vector đường tròn
Dao động sóng sin[sửa]
Dao động lò xo lên xuống
Dao động lò xo qua lại
Dao động đong đưa con lắc
Điện[sửa]
Điện AC[sửa]
Điện trở[sửa]
Cuộn từ[sửa]
Tụ điện[sửa]
Mạch điện RLC nôi tiếp[sửa]
Mạch điện RLC nôi tiếp với R≠0[sửa]
- Ỏ trạng thái cân bằng
- Ở trạng thái đồng bộ
Mạch điện LC nối tiếp với R=0[sửa]
Với R=0 mạch điện RLC nối tiếp trở thành mạch điện LC nối tiếp
- Ở trạng thái đồng bộ
- .
Mạch điện RC nối tiếp với L=0[sửa]
Với L=0 mạch điện RLC nối tiếp trở thành mạch điện RC nối tiếp
Mạch điện RL nối tiếp với C=0[sửa]
Với C=0 mạch điện RLC nối tiếp trở thành mạch điện RL nối tiếp
Mạch điện của cuộn từ L với C, R=0[sửa]
Với R=0 mạch điện RLC nối tiếp trở thành mạch điện của cuộn từ L
- Ở trạng thái cân bằng
- Ở trạng thái đồng bộ
Điện từ[sửa]
Điện từ[sửa]
Định luật Gauss Từ thông
Định luật Ampere Từ cảm Định luật Lentz Từ cảm ứng Định luật Faraday Điện từ cảm ứng Định luật Maxwell-Ampere Dòng điện
Trường điện từ[sửa]
H ≠ 0[sửa]
H = 0[sửa]
Điện nhiệt[sửa]
Điện trở[sửa]
Năng lượng nhiệt trong vật
Năng lượng nhiệt tỏa vào môi trường xung quanh
Cuộn từ , H = 0[sửa]
Năng lượng nhiệt trong vật
Năng lượng nhiệt tỏa vào môi trường xung quanh
Cuộn từ , H ≠ 0[sửa]
Năng lượng nhiệt trong vật
Năng lượng nhiệt tỏa vào môi trường xung quanh