Tập tin:Goat.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 500×500 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 500×500 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 11 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 06:14, ngày 8 tháng 8 năm 2015 | 500×500 (11 kB) | Sarang | W3C errors removed (not simplified) | |
08:03, ngày 15 tháng 9 năm 2006 | 500×500 (13 kB) | Airridi~commonswiki | Converted by Fake User (in Wikipedia English) into SVG, original image obtained at http://www.wisegorilla.com/publicdomain.html, which claims that it's in the public domain. |
Trang sử dụng tập tin
22 trang sau sử dụng tập tin này:
- 12 con giáp đông phương
- 12 con giáp đông phương/Mùi
- Hiểu biết về lịch Trung Quốc/Can Chi
- Sách Phật giáo/Giáo lý/Lịch âm/Can chi
- Sách coi bói/Bói tử vi đông phương
- Sách lịch/Lịch tử vi/Địa Chi
- TÌm hiểu về Lịch
- TÌm hiểu về Lịch/Can Chi
- Tìm hiểu về mười hai con giáp
- Tìm hiểu về mười hai con giáp/Dần
- Tìm hiểu về mười hai con giáp/Dậu
- Tìm hiểu về mười hai con giáp/Hợi
- Tìm hiểu về mười hai con giáp/Mão
- Tìm hiểu về mười hai con giáp/Mùi
- Tìm hiểu về mười hai con giáp/Ngọ
- Tìm hiểu về mười hai con giáp/Sửu
- Tìm hiểu về mười hai con giáp/Thân
- Tìm hiểu về mười hai con giáp/Thìn
- Tìm hiểu về mười hai con giáp/Tuất
- Tìm hiểu về mười hai con giáp/Tý
- Tìm hiểu về mười hai con giáp/Tỵ
- Bản mẫu:Tìm hiểu về mười hai con giáp
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Bok (astrologie)
- Chinese astrologie
- Sjabloon:60-jaarsiklus
- Vuurrot (astrologie)
- Houtrot (astrologie)
- Aardrot (astrologie)
- Metaalrot (astrologie)
- Waterrot (astrologie)
- Houtos (astrologie)
- Vuuros (astrologie)
- Aardos (astrologie)
- Metaalos (astrologie)
- Wateros (astrologie)
- Vuurtier (astrologie)
- Aardtier (astrologie)
- Metaaltier (astrologie)
- Watertier (astrologie)
- Houttier (astrologie)
- Vuurkonyn (astrologie)
- Aardkonyn (astrologie)
- Metaalkonyn (astrologie)
- Waterkonyn (astrologie)
- Houtkonyn (astrologie)
- Aarddraak (astrologie)
- Metaaldraak (astrologie)
- Waterdraak (astrologie)
- Houtdraak (astrologie)
- Vuurdraak (astrologie)
- Aardslang (astrologie)
- Metaalslang (astrologie)
- Waterslang (astrologie)
- Houtslang (astrologie)
- Vuurslang (astrologie)
- Metaalperd (astrologie)
- Waterperd (astrologie)
- Houtperd (astrologie)
- Vuurperd (astrologie)
- Aardperd (astrologie)
- Metaalbok (astrologie)
- Waterbok (astrologie)
- Houtbok (astrologie)
- Vuurbok (astrologie)
- Aardbok (astrologie)
- Wateraap (astrologie)
- Houtaap (astrologie)
- Vuuraap (astrologie)
- Aardaap (astrologie)
- Metaalaap (astrologie)
- Waterhaan (astrologie)
- Houthaan (astrologie)
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.