Lịch sử châu Âu/Thời kỳ Phục Hưng

Tủ sách mở Wikibooks

Lịch sử châu Âu: 00 · 01 · 02 · 03 · 04 · 05 · 06 · 07 · 08 · 09 · 10 · 11 · 12 · 13 · 14

Vitruvian Man by Leonardo Da Vinci

Thời kỳ Phục hưng của Ý trong thế kỷ 14 và 15 lan rộng qua phần còn lại của châu Âu, đại diện cho thời kỳ mà châu Âu tìm kiếm kiến thức từ thế giới cổ đại và bước ra khỏi Thời kỳ đen tối. Một mối quan tâm mới đối với khoa học và thử nghiệm, và tập trung vào tầm quan trọng của việc sống tốt trong hiện tại trái ngược với thế giới bên kia được Giáo hội cổ vũ. Thời kỳ Phục hưng mang lại sự bùng nổ trong nghệ thuật, thơ ca và kiến trúc. Các kỹ thuật và phong cách mới đã phát triển khi các loại hình nghệ thuật này rời xa các phong cách lạnh hơn và tối hơn của thời Trung cổ. Theo quan điểm này, giai đoạn này đại diện cho châu Âu đang trỗi dậy sau một thời kỳ dài lạc hậu và sự trỗi dậy của thương mại và thăm dò. Thời kỳ Phục hưng của Ý thường được coi là sự khởi đầu của kỷ nguyên "hiện đại".

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận ra vô số thể chế hiện đại đã có nguồn gốc từ thời Trung cổ, chẳng hạn như các quốc gia, quốc hội, chính phủ hạn chế, bộ máy hành chính và quy định hàng hóa và dịch vụ.

Nguồn gốc[sửa]

Sau cái chết đen, tỷ lệ mắc bệnh giảm vào năm 1351, niềm tin vào sức mạnh và tầm quan trọng của nhà thờ đã giảm sút. Vô số người chết (khoảng 25-30 triệu người trong khoảng thời gian từ năm 1347 đến năm 1351) báo hiệu nhu cầu về một sự phục hưng trong nghệ thuật, giáo dục và xã hội nói chung. Số lượng công nhân giảm nhiều dẫn đến yêu cầu về mức lương cao hơn, và do đó các cuộc nổi dậy đã diễn ra ở một số quốc gia trên khắp châu Âu, đặc biệt là Đức, Pháp và Ý.

Thời kỳ Phục hưng bắt đầu ở miền bắc nước Ý vào đầu những năm 1300. Mặc dù nó không phải là không thể tránh khỏi, một số yếu tố — chủ nghĩa dân tộc (do niềm tự hào ngày càng tăng trong những ngày đầu của La Mã), các cuộc Thập tự chinh, sự hồi sinh của thương mại — đã giúp mang lại cải cách. Các học giả trên khắp nước Ý (Florence, Genoa, Rome, Naples và Milan nói riêng) đã hồi sinh các nghiên cứu của họ về văn học Hy Lạp và Latinh thời kỳ đầu, bắt nguồn từ các bản thảo lưu trữ. Khi xem xét những tác phẩm ban đầu này, họ nhận ra rằng văn hóa là điều cần thiết để sống một cuộc sống có ý nghĩa, và giáo dục (đặc biệt là lịch sử) rất quan trọng trong việc hiểu cả thế giới của ngày hôm qua và thời hiện đại, cũng như có được cái nhìn sâu sắc về tương lai. Vì vậy, các học giả Ý đã kêu gọi một 'Phục hưng' (tiếng Pháp có nghĩa là tái sinh) trong nền giáo dục và văn hóa châu Âu.

Social Order and Cultural Change[sửa]

Phân khu xã hội Florentine[sửa]

Cư dân Florence rơi vào một trong bốn tầng lớp xã hội chính. Chúng bao gồm những người vĩ đại (vĩ đại), những người cai trị thành phố; popolorosso (những người lớn), những thương gia tư bản (những người này thách thức quyền lực vĩ đại); những doanh nhân nhỏ hơn, và popolo minuto (những người nhỏ bé), những tầng lớp kinh tế thấp hơn, chẳng hạn như những người nghèo khổ, những người, mặc dù chiếm một phần ba dân số Florentine, không có của cải gì cả.[1]

Sự phân chia xã hội này dễ xảy ra xung đột, và cuối cùng dẫn đến Cuộc nổi dậy Ciompi thành công năm 1378. Cuộc nổi dậy Ciompi là của những người nghèo, những người đã nổi dậy vì mối thù liên tục giữa người lớn và popolo, tình trạng vô chính phủ từ Cái chết Đen , và sự sụp đổ của các ngân hàng, khiến popolo minuto càng trở nên nghèo hơn. Sau một thời gian, Cuộc nổi dậy Ciompi dẫn đến triều đại kéo dài 4 năm của popolo minuto cho đến khi Cosimo de ’Medici lên nắm quyền vào năm 1434 và khôi phục sự ổn định của Florence.

Hộ gia đình[sửa]

Bệnh dịch mang lại vị trí làm việc thuận lợi hơn cho phụ nữ, mặc dù sự tham gia tổng thể của phụ nữ vào đời sống công khác nhau tùy theo tầng lớp cũng như khu vực. Các cặp vợ chồng đã kết hôn làm việc cùng nhau thường xuyên, và hầu hết đàn ông và phụ nữ tái hôn nhanh chóng nếu người bạn đời của họ qua đời.

Lớp dưới của xã hội[sửa]

Vào đầu thời kỳ Phục hưng, ranh giới giữa người nghèo và tội phạm rất mỏng. Các thành phố lớn hơn thường gặp vấn đề với các băng nhóm có tổ chức. Cái gọi là "xã hội tử tế" đã đối xử với những thành phần bên lề của xã hội với sự nghi ngờ và thù hận rất lớn. Phụ nữ nổi bật trong tầng lớp thấp kém, và nhiều phụ nữ nghèo tìm thấy mại dâm là lựa chọn duy nhất của họ. Bạo lực nam cũng buộc phụ nữ phải làm gái mại dâm, cũng như cưỡng hiếp dẫn đến tước bỏ sự tôn trọng xã hội và triển vọng kết hôn của phụ nữ.

Hard Times for Business[sửa]

Chiến tranh Trăm năm dẫn đến việc các chính phủ khác nhau ở Châu Âu phải vay rất nhiều tiền mà họ không thể trả lại được. Do đó, các thương gia ít có khả năng chấp nhận rủi ro hơn và thay vào đó đầu tư vào trái phiếu chính phủ. Kết quả của điều này là tổng thương mại giảm.

Sự ra đời của chủ nghĩa nhân văn[sửa]

Pico della Mirandola, 1463-1494, one of the most famous humanists of the Renaissance. By an unknown artist, in the Uffizi, Florence.

Vào thời điểm đó, Ý là trung tâm văn hóa ở Châu Âu. Các nhà văn trung lưu được hỗ trợ bởi sự bảo trợ cao quý, và kết quả là, trong thời kỳ đầu của thời kỳ Phục hưng, văn học đã nở rộ cùng với sự phục hưng cổ điển. Điều này dẫn đến sự trỗi dậy của chủ nghĩa nhân văn, một phong trào trí thức ủng hộ việc nghiên cứu lịch sử và văn học như là phương tiện chính để đồng nhất với những vinh quang của thế giới cổ đại. Chủ nghĩa nhân văn ủng hộ việc học tập cổ điển và sự tham gia tích cực của cá nhân vào các công việc của công dân.

Các học giả thời Phục hưng ủng hộ khái niệm "trở về cội nguồn", cố gắng dung hòa các kỷ luật của đức tin Cơ đốc với việc học cổ đại. Ngoài ra, còn nảy sinh khái niệm chủ nghĩa nhân văn công dân, chủ nghĩa ủng hộ việc tham gia vào chính phủ. Nền văn minh được lấy cảm hứng từ các tác phẩm của các hoàng đế La Mã, và vào cuối những năm 1400, giới trí thức đã có khả năng sử dụng ngôn ngữ Latinh.

Vào những năm 1440, Johannes Gutenberg đã tạo ra một máy in với loại có thể di chuyển được. Cuộc cách mạng về truyền thông này đã hỗ trợ rất nhiều trong việc truyền bá các lý tưởng thời Phục hưng khắp châu Âu, cho phép các ý tưởng này được in ra để lưu hành đại chúng, lần đầu tiên trong lịch sử. Gutenberg là người châu Âu đầu tiên tạo ra một loại máy in có thể di chuyển được, mặc dù người Trung Quốc đã cải tiến công nghệ này từ rất lâu trước đó.

Quan niệm thời Phục hưng về cuộc sống và vai trò của con người trên trái đất là thế tục hơn so với trước đây, nhưng không có nghĩa là nó phi tôn giáo. Giờ đây, người ta tin rằng Đức Chúa Trời giữ con người trên tất cả mọi thứ khác, và điều tuyệt vời nhất của con người là ý chí tự do lựa chọn của con người. Mọi người đã được tôn vinh, vì các học giả thời Phục hưng lập luận rằng con người được tạo ra theo hình ảnh của Đức Chúa Trời, và rằng chúng ta nên ca ngợi tài năng và khả năng do Đức Chúa Trời ban tặng. Mọi người tin rằng cuộc sống trên Trái đất về bản chất là có giá trị, và các công dân nên cố gắng trở thành người tốt nhất có thể. Thời kỳ Phục hưng tập trung vào cá nhân hơn là tập thể.

Nhà nhân văn người Ý[sửa]

Francesco Petrarch (1304-1374) là một học giả, nhà thơ và nhà nhân văn thời kỳ đầu người Ý. Trong sonnet của mình, ông đã tạo ra hình ảnh những con người thực có cá tính, lật tẩy những quan niệm và định kiến điển hình của thời Trung Cổ về con người.

Giovanni Boccaccio (1313-1375) đã viết The Decameron, một câu chuyện ngắn về cuộc sống của những người sống trong Cái chết Đen. Cuốn sách tập trung vào phản ứng của mọi người đối với bệnh dịch hơn là cơn thịnh nộ của Chúa. Theo nghĩa này, cuốn sách không phải về tôn giáo, mà là về con người, một khái niệm tương đối mới vào thời điểm đó.

Pico della Mirandola (1463-1494) là nhà triết học và học giả nhân văn thời Phục hưng người Ý. Ông là tác giả của cuốn "Oration on the Dignity of Man", được gọi là "Tuyên ngôn của thời kỳ Phục hưng". Trong điều này, anh ấy giải thích rằng con người có tiềm năng vô hạn, và với ý chí tự do, anh ấy có thể trở thành bất cứ điều gì anh ấy muốn. Ông cho rằng con người nên tận dụng khả năng của mình và không lãng phí chúng. Cuối cùng, ông giải thích rằng mọi người nên sống cuộc sống của họ với đức hạnh, hay phẩm chất của một người đàn ông - định hình số phận của chính họ, sử dụng tất cả các cơ hội của họ và làm việc tích cực trong suốt cuộc đời.

Các nhà nhân văn phương Bắc[sửa]

Ngài Thomas More là một luật sư, nhà văn và chính trị gia người Anh. Ông là một người Công giáo sùng đạo đã viết Utopia, một cuốn tiểu thuyết mô tả những lý tưởng của Chủ nghĩa Nhân văn Cơ đốc tạo ra một xã hội hư cấu lý tưởng. Trong điều không tưởng của ông, không có tội phạm, nghèo đói, cũng không có chiến tranh. Phần lớn cuốn tiểu thuyết là một cuộc trò chuyện chỉ trích các tập quán của châu Âu, đặc biệt là hình phạt tử hình.

Desiderius Erasmus là một nhà thần học và nhân văn người Hà Lan. Ông cũng là một người Công giáo. Trong Sổ tay Hiệp sĩ Cơ đốc của mình, ông lập luận rằng thông qua giáo dục, xã hội có thể được cải cách theo mô hình Cơ đốc giáo ngoan đạo. Ông tin rằng đức tin, việc làm tốt và lòng bác ái là những giá trị cốt lõi của Cơ đốc giáo, và những nghi lễ cầu kỳ là không cần thiết. Trong The Praise of Folly của mình, Erasmus tuyên bố rằng bảng các đức tính thực sự của Cơ đốc giáo, cụ thể là khiêm tốn, khiêm tốn và giản dị, đã được thay thế bằng một hệ thống giá trị khác, biến thái về sự sang trọng, quyền lực, giàu có, v.v.

Arts[sửa]

Renaissance art tended to focus on the human body with accurate proportions, and the most common subjects of art were religion, mythology, portraits, and the use of classical (Greco-Roman) subjects. Artisans of the Renaissance used oil paint to add shadow and light, and the use of the vanishing point in art became prominent during this time.

Artists of the Renaissance depended on patronage, or financial support from the wealthy.


da Vinci's Mona Lisa.

Leonardo da Vinci (1452–1519)[sửa]

Leonardo da Vinci of Florence was known as one of the great masters of the High Renaissance, as a result of his innovations in both art and science. Leonardo is often viewed as the archetype of the "Renaissance Man" or "polymath" because of his expertise and interest in many different areas, including art, science, music, mechanics, architecture and the arts of war and philosophy.

Leonardo is best known for his paintings, the most famous of which are The Last Supper and The Mona Lisa. There remain about fifteen paintings attributed reliably to Leonardo, and many others to his pupils and imitators. He also left several important drawings of which the "Vitruvian Man" is the most famous and probably the most reproduced drawing in the world. Leonardo left many note books of studies of many subjects, often profusely illustrated. Much of his work was intended for publication but only a small percentage of his work was published, relating to art and mathematics.

In science, Leonardo practised meticulous observation and documentation. He dissected thirty corpses in order to study human anatomy and produced detailed drawings of the human skeletal, muscular, and internal organ systems including human fetuses. He made discoveries in anatomy, meteorology and geology, hydraulics, and aerodynamics. This led to his devising of many ingenious plans, including an underwater diving suit and non-functioning flying machines. He also sketched plans for elaborate killing machines. Many of these projects have proved impossible to create. On the other hand, he successfully built a mechanical lion that walked, roared and opened its chest to produce a bunch of flowers.

Michelangelo (1475–1564)[sửa]

Michelangelo's David statue, in Florence. Note that the original is kept at the Accademia in Florence. [2] The statue in the Piazza della Signoria is a copy.

Michelangelo was one of the most prominent and important artists of the Renaissance, supported by the Medici family of Florence. Michelangelo's monumental sculpture of David preparing to kill the giant Goliath with his rock and sling is the perfect confirmation of the return to a humanistic appreciation of physical beauty from the austere medieval conception of emaciated, self-flagellated saints. Michelangelo also adorned the ceiling of the Vatican's Sistine Chapel with his "Creation of Adam" and other scenes and painted the Last Judgment on one wall of the Sistine Chapel in present day Vatican City.

Raphael (1483-1520)[sửa]

Raphael was a famous painter and architect during the Renaissance.

Some of Raphael's famous paintings include The School Of Athens, The Nymph Galatea, and Portrait of Pope Leo X with two Cardinals.

The Prince[sửa]

The Prince, a political treatise by the Florentine writer Niccolò Machiavelli (1464-1527), was an essential work of the Renaissance. For the first time, politics was presented as an objective science. Machiavelli recorded successful rulers and then drew conclusions without judgments. In other words, Machiavelli's politics were divorced from morality and religion.

Machiavelli's research showed that a successful leader of a nation acted in a number of ways:

  • His power should be held as more important than ethics and morals
  • It is better to be feared, not loved, but he should never be hated
  • His advisers should be truthful and loyal, he should avoid flatterers, and he should select old and experienced advisers because they lack ambition to attempt to steal his power
  • He should be both the lion (brave) and the fox (cunning)
  • He should break treaties and promises when it benefits him and he should assume everyone else will do the same

Northern Renaissance vs. Italian Renaissance[sửa]

The Southern Renaissance in Italy occurred earlier, from about 1300 to 1600, while the Northern Renaissance occurred later, ending in about 1630. The Southern Renaissance emphasized pagan and Greco-Roman ideals, and as a result was considerably more secular, while the Northern Renaissance advocated "Christian" humanism, or humility, tolerance, focus on the individual, and the importance of earnest life on earth. While the Southern Renaissance emphasized art and culture, the Northern Renaissance emphasized the sciences and new technology. This failed to occur in the south primarily because the Roman Catholic Church stunted learning and the sciences. While the Northern Renaissance was religiously diverse, with the rise of Protestantism and a great deal of religious division, the Southern Renaissance was entirely Roman Catholic. The Southern Renaissance saw far fewer universities, while the Northern Renaissance saw more universities and education. Also, Northern Renaissance humanists pushed for social reform based on Christian ideals.

The New Monarchies[sửa]

With the Renaissance came the rise of new monarchs. These new monarchs were kings who took responsibility for the welfare of all of society. They centralized power and consolidated authority - the kings now controlled tariffs, taxes, the army, many aspects of religion, and the laws and judiciary.

In the way of the rise of new monarchs stood the church and nobles, who feared losing their power to the king. In addition, these new monarchs needed money, and they needed to establish a competent military rather than mercenaries.

The middle class allied themselves with the new monarchs. The monarchs desired their support because their money came from trade, and this trade provided a great source of taxable revenue. The middle class supported the monarchs because they received the elimination of local tariffs, as well as peace and stability.

France[sửa]

From the tenth century onwards France had been governed by the Capetian dynasty. Although the family ruled over what might be, in theory, considered the most powerful country in Europe, the French monarchs had little control over their vassals, and many parts of France functioned as though they were independent states. The most powerful vassals of the French kings were the Plantagenet dynasty of England, who, through their Angevin ancestry, ruled large parts of western France. The ensuing conflicts, known as the Hundred Years War, helped to solidify the power of the French monarchs over their country.

In France, the Valois dynasty came to the throne in 1328.

Charles VII expelled the English and lowered the church's power under the state in 1422.

Louis XI expanded the French state, laying the foundations for absolutism, in 1461.

England[sửa]

Edward IV began the restoration of royal authority, but the strengthening of the crown gained momentum only after the Tudor family came to power.

Henry VII manipulated the Parliament to make it a tool of the king. He created the Royal court and the Star Chamber, in which royalty had the power to torture while questioning; this legal system allowed the king to limit the power of the aristocracy. He also promoted trade in order to gain the support of the middle class.

His son, Henry VIII, took this process still further when, as a result of his desire to have a male heir, he founded the Anglican Church in England and broke away from the Catholic Church. After Henry married Catherine of Aragon, she failed to produce a male heir, and Henry desired to divorce her in order to marry a new lady, Anne Boleyn, who he hoped would be able to produce a son. The Catholic Church strictly prohibited divorce, however, and Henry found that the only way to sever his marriage was to separate from the Pope's jurisdiction. As a result, he withdrew England from the Catholic Church, establishing the Church of England, and in the First Act of Supremacy he established the monarch of England as the head of the Church.

Spain[sửa]

With the success of the Spanish reconquista, Spain expelled the Jews and Muslims. The marriage of Queen Isabella I of Castile and King Ferdinand II of Aragon, the Catholic monarchs (Spanish:Los Reyes Católicos), was the final element which unified Spain. They revived the Spanish Inquisition to remove the last of the Jews.

Holy Roman Empire[sửa]

In the Holy Roman Empire, which occupied Austria and Bohemia, the Hapsburg Dynasty began. The Empire expanded its territory, acquiring Burgundy and attempting to unite Germany. The emperor's son married the daughter of the Spanish monarchs Ferdinand and Isabella; their son, Charles V, became heir to Spain, Austria, and Burgundy.

Ottoman Turks[sửa]

The Ottoman Turks were Muslims from Asia Minor who gradually conquered the old Byzantine Empire, completed in 1453 with the fall of Constantinople (renamed to Istanbul).

The Rise of Court Life[sửa]

New monarchs began to utilize the court during this time to increase their power by setting themselves apart from the lay people and by allowing the king to control the nobles. The court became the center of politics and religion in their respective nations.

Nobles were required to live in the courts, and were as a result under constant watch by the king. Thus, the most important function of the court was that it allowed the king to control the nobles and prevent coup. In addition, however, the courts served an important social function, as the king's social circle was the nobles, and the court allowed him to interact with them.

Court life was incredibly lavish, with events including hunting, mock battles, balls, parties, dances, celebratory dinners, gambling, and general socialization. The middle class loved this, and frequently copied the behaviors of the nobility from the courts.

References[sửa]

<references>


Lịch sử châu Âu: 00 · 01 · 02 · 03 · 04 · 05 · 06 · 07 · 08 · 09 · 10 · 11 · 12 · 13 · 14

  1. Kagan, Donalt et al. The Western Heritage Since 1300. 3rd ed. New Jersey:Pearson Prentice Hall, 2004.
  2. http://www.tickitaly.com/galleries/accademia.php